Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
5
以 : DĨ
右 : HỮU
卯 : MÃO
瓜 : QUA
永 : VĨNH,VỊNH
凹 : AO
央 : ƯƠNG
加 : GIA
可 : KHẢ
禾 : HÒA
牙 : NHA
外 : NGOẠI
且 : THẢ
叶 : HIỆP
瓦 : NGÕA
刊 : SAN
甘 : CAM
丘 : KHÂU,KHƯU
旧 : CỰU
去 : KHỨ,KHỦ
巨 : CỰ
玉 : NGỌC
句 : CÚ
兄 : HUYNH
穴 : HUYỆT
玄 : HUYỀN
乎 : HỒ,HÔ
古 : CỔ
功 : CÔNG
巧 : XẢO
広 : QUẢNG
弘 : HOẰNG
甲 : GIÁP
号 : HIỆU
込 : VÀO
左 : TẢ
冊 : SÁCH
札 : TRÁT
皿 : MÃNH
仕 : SĨ,SỸ
仔 : TỬ,TỂ
司 : TƯ,TY
史 : SỬ
四 : TỨ
市 : THỊ
示 : THỊ
叱 : SẤT
失 : THẤT
写 : TẢ
主 : CHỦ,TRÚ
5
Danh Sách Từ Của
牙NHA
‹
■
▶
›
✕
Hán
NHA- Số nét: 05 - Bộ: NHA 牙
ON
ガ, ゲ
KUN
牙
きば
牙
は
牙
きばへん
Răng to.
"Thử nha tước giác" 鼠牙雀角 đặt điều gây sự kiện tụng.
Ngà, ngà voi dùng làm đồ được, gọi tắt là "nha". Như "nha bài" 牙牌 cái thẻ ngà.
Các tướng nhỏ (ti tướng) gọi là "nha tướng" 牙將.
Người giới thiệu sự buôn bán gọi là "nha quái" 牙? (lái).
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
牙
NHA
ngà;răng nanh
象
牙
質
TƯỢNG NHA CHẤT
ngà răng
象
牙
色
TƯỢNG NHA SẮC
trắng ngà
象
牙
の塔
TƯỢNG NHA THÁP
tháp ngà
象
牙
TƯỢNG NHA
ngà;ngà voi
匈
牙
利
HUNG NHA LỢI
Hungary