Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 左TẢ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
左遷 | TẢ THIÊN | sự giáng chức; sự hạ bậc |
左 | TẢ | bên trái;tả;trái |
左上 | TẢ THƯỢNG | bên trái phía trên cùng |
左側 | TẢ TRẮC | bên trái |
左側 | TẢ TRẮC | bên tả;bên tay trái;phía trái; bên trái;tay trái;trái |
左傾 | TẢ KHUYNH | khuynh tả;phần tử tả khuynh; tả khuynh |
左傾思想 | TẢ KHUYNH TƯ TƯỞNG | tư tưởng tả khuynh |
左利き | TẢ LỢI | sự thuận tay trái; người thuận tay trái;sự thuận tay trái; thuận tay trái |
左右 | TẢ HỮU | phải trái; bên phải và bên trái; sự trên dưới (tuổi tác);tả hữu |
左右する | TẢ HỮU | chi phối; thống trị |
左右に揺れる | TẢ HỮU DAO | lảo đảo |
左向き | TẢ HƯỚNG | quay sang trái |
左大括弧 | TẢ ĐẠI QUÁT HỒ | ngoặc vuông mở |
左大臣 | TẢ ĐẠI THẦN | đại thần cánh tả |
左官屋 | TẢ QUAN ỐC | thợ hồ;thợ nề |
左岸 | TẢ NGẠN | tả ngạn |
左遷する | TẢ THIÊN | giáng chức; hạ bậc |
左足 | TẢ TÚC | chân trái |
左耳 | TẢ NHĨ | tai trái |
左翼 | TẢ DỰC | cánh trái |
左目 | TẢ MỤC | mắt trái |
左派 | TẢ PHÁI | cánh tả;phái tả;phe tả |
左様なら | TẢ DẠNG | tạm biệt! |
左様なら | TẢ DẠNG | tạm biệt! |
左手側 | TẢ THỦ TRẮC | bên tay trái |
左手 | TẢ THỦ | tay trái |
左心房 | TẢ TÂM PHÒNG | Ngăn tim trái |
左心室 | TẢ TÂM THẤT | Tâm thất trái |
左小括弧 | TẢ TIỂU QUÁT HỒ | ngoặc mở |
右往左往 | HỮU VÃNG TẢ VÃNG | đi ngược đi xuôi |
右から左へ | HỮU TẢ | từ phải sang trái |
右と言えば左 | HỮU NGÔN TẢ | người ta nói phải anh nói trái; phản đối |