Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 号HIỆU
Hán

HIỆU- Số nét: 05 - Bộ: KHẨU 口

ONゴウ
KUN号ぶ さけぶ
  よびな
  • Cũng như chữ hiệu 號.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HIỆU KHẤP sự khóc lóc; sự than vãn; khóc lóc; than vãn
泣する HIỆU KHẤP khóc lóc; than vãn
HIỆU ÂM sự báo hiệu bằng âm thanh
HIỆU LỆNH hiệu lệnh;khẩu lệnh
HIỆU SỐ số hiệu; số cỡ
HIỆU BỔNG bậc lương
HIỆU thứ; số
HIỆU NGOẠI phụ bản (báo, tạp chí)
PHIÊN HIỆU số hiệu;số liệu
待ち TÍN HIỆU ĐÃI sự chờ tín hiệu giao thông; chờ tín hiệu giao thông
電報 ÁM HIỆU ĐIỆN BÁO điện mật
ÁM HIỆU ám hiệu; mật mã; mật hiệu
TÍN HIỆU CƠ,KY máy đánh tín hiệu
NỘ HIỆU tiếng gầm lên; tiếng rống lên; tiếng gầm lên vì giận dữ
TÍN HIỆU ĐĂNG đèn tín hiệu
無視 TÍN HIỆU VÔ,MÔ THỊ vượt đèn đỏ
NIÊN HIỆU năm; niên hiệu
QUỐC HIỆU quốc hiệu
AI HIỆU sự than vãn
NGUYÊN HIỆU niên hiệu
XƯNG,XỨNG HIỆU danh hiệu; tên gọi;xưng hiệu
PHÙ HIỆU nhãn; phù hiệu
NHỊ HIỆU Vợ lẽ; nàng hầu; thiếp (thê thiếp)
PHỨC HIỆU HÓA Sự giải mã
KÝ HIỆU dấu;ký hiệu;mã;mã hiệu
をつける KÝ HIỆU đánh dấu
さん NHỊ HIỆU Vợ lẽ
TÍN HIỆU SỞ ga tín hiệu
TRUY HIỆU tên hiệu phong cho người đã mất
TÍN HIỆU ĐẠN,ĐÀN pháo hiệu;pháo lệnh
TÍN HIỆU THÁP tháp tín hiệu
NHÃ HIỆU Bí danh; bút danh
TÍN HIỆU báo hiệu;dấu hiệu;đèn hiệu; đèn giao thông
修士 TU SỸ,SĨ HIỆU bằng thạc sĩ
博士 BÁC SỸ,SĨ HIỆU học vị tiến sỹ
博士 BÁC SỸ,SĨ HIỆU bằng tiến sĩ
次の THỨ HIỆU Số tiếp theo
学士 HỌC SỸ,SĨ HIỆU bằng cử nhân; cử nhân; học vị cử nhân
特別 ĐẶC BIỆT HIỆU Số đặc biệt;số dư đặc biệt
特集 ĐẶC TẬP HIỆU Số đặc biệt
箱番 TƯƠNG,SƯƠNG PHIÊN HIỆU số kiện hàng
背番 BỐI PHIÊN HIỆU số hiệu trên lưng; số quân phục
赤信 XÍCH TÍN HIỆU Đèn đỏ
赤信皆で渡れば怖くない XÍCH TÍN HIỆU GIAI ĐỘ BỐ Kẻ liều lĩnh thì không sợ gì cả
青信 THANH TÍN HIỆU Đèn xanh
電話番 ĐIỆN THOẠI PHIÊN HIỆU số điện thoại
加算符 GIA TOÁN PHÙ HIỆU dấu cộng
座席番 TỌA TỊCH PHIÊN HIỆU số hiệu ghế; số ghế
当選番 ĐƯƠNG TUYỂN PHIÊN HIỆU số trúng
手旗信 THỦ KỲ TÍN HIỆU tín hiệu bằng tay; đánh xê ma pho
発音記 PHÁT ÂM KÝ HIỆU Ký hiệu ngữ âm
登記番 ĐĂNG KÝ PHIÊN HIỆU LAN cột đăng ký số
通し番 THÔNG PHIÊN HIỆU Số hiệu seri; số liên tiếp
遭難信 TAO NẠN,NAN TÍN HIỆU tín hiệu cấp cứu; tín hiệu SOS
電信略 ĐIỆN TÍN LƯỢC HIỆU địa chỉ điện tín
電気信 ĐIỆN KHÍ TÍN HIỆU tín hiệu điện
低音部記 ĐÊ ÂM BỘ KÝ HIỆU ký hiệu âm thấp
雑誌の特別 TẠP CHÍ ĐẶC BIỆT HIỆU đặc san
デジタル信処理素子 TÍN HIỆU XỬ,XỨ LÝ TỐ TỬ,TÝ Bộ Xử lý Tín hiệu Số