Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 号HIỆU
| 
 | |||||||||||||
| 
 | |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 号泣 | HIỆU KHẤP | sự khóc lóc; sự than vãn; khóc lóc; than vãn | 
| 号泣する | HIỆU KHẤP | khóc lóc; than vãn | 
| 号音 | HIỆU ÂM | sự báo hiệu bằng âm thanh | 
| 号令 | HIỆU LỆNH | hiệu lệnh;khẩu lệnh | 
| 号数 | HIỆU SỐ | số hiệu; số cỡ | 
| 号俸 | HIỆU BỔNG | bậc lương | 
| 号 | HIỆU | thứ; số | 
| 号外 | HIỆU NGOẠI | phụ bản (báo, tạp chí) | 
| 番号 | PHIÊN HIỆU | số hiệu;số liệu | 
| 信号待ち | TÍN HIỆU ĐÃI | sự chờ tín hiệu giao thông; chờ tín hiệu giao thông | 
| 暗号電報 | ÁM HIỆU ĐIỆN BÁO | điện mật | 
| 暗号 | ÁM HIỆU | ám hiệu; mật mã; mật hiệu | 
| 信号機 | TÍN HIỆU CƠ,KY | máy đánh tín hiệu | 
| 怒号 | NỘ HIỆU | tiếng gầm lên; tiếng rống lên; tiếng gầm lên vì giận dữ | 
| 信号灯 | TÍN HIỆU ĐĂNG | đèn tín hiệu | 
| 信号無視 | TÍN HIỆU VÔ,MÔ THỊ | vượt đèn đỏ | 
| 年号 | NIÊN HIỆU | năm; niên hiệu | 
| 国号 | QUỐC HIỆU | quốc hiệu | 
| 哀号 | AI HIỆU | sự than vãn | 
| 元号 | NGUYÊN HIỆU | niên hiệu | 
| 称号 | XƯNG,XỨNG HIỆU | danh hiệu; tên gọi;xưng hiệu | 
| 符号 | PHÙ HIỆU | nhãn; phù hiệu | 
| 二号 | NHỊ HIỆU | Vợ lẽ; nàng hầu; thiếp (thê thiếp) | 
| 複号化 | PHỨC HIỆU HÓA | Sự giải mã | 
| 記号 | KÝ HIỆU | dấu;ký hiệu;mã;mã hiệu | 
| 記号をつける | KÝ HIỆU | đánh dấu | 
| 二号さん | NHỊ HIỆU | Vợ lẽ | 
| 信号所 | TÍN HIỆU SỞ | ga tín hiệu | 
| 追号 | TRUY HIỆU | tên hiệu phong cho người đã mất | 
| 信号弾 | TÍN HIỆU ĐẠN,ĐÀN | pháo hiệu;pháo lệnh | 
| 信号塔 | TÍN HIỆU THÁP | tháp tín hiệu | 
| 雅号 | NHÃ HIỆU | Bí danh; bút danh | 
| 信号 | TÍN HIỆU | báo hiệu;dấu hiệu;đèn hiệu; đèn giao thông | 
| 修士号 | TU SỸ,SĨ HIỆU | bằng thạc sĩ | 
| 博士号 | BÁC SỸ,SĨ HIỆU | học vị tiến sỹ | 
| 博士号 | BÁC SỸ,SĨ HIỆU | bằng tiến sĩ | 
| 次の号 | THỨ HIỆU | Số tiếp theo | 
| 学士号 | HỌC SỸ,SĨ HIỆU | bằng cử nhân; cử nhân; học vị cử nhân | 
| 特別号 | ĐẶC BIỆT HIỆU | Số đặc biệt;số dư đặc biệt | 
| 特集号 | ĐẶC TẬP HIỆU | Số đặc biệt | 
| 箱番号 | TƯƠNG,SƯƠNG PHIÊN HIỆU | số kiện hàng | 
| 背番号 | BỐI PHIÊN HIỆU | số hiệu trên lưng; số quân phục | 
| 赤信号 | XÍCH TÍN HIỆU | Đèn đỏ | 
| 赤信号皆で渡れば怖くない | XÍCH TÍN HIỆU GIAI ĐỘ BỐ | Kẻ liều lĩnh thì không sợ gì cả | 
| 青信号 | THANH TÍN HIỆU | Đèn xanh | 
| 電話番号 | ĐIỆN THOẠI PHIÊN HIỆU | số điện thoại | 
| 加算符号 | GIA TOÁN PHÙ HIỆU | dấu cộng | 
| 座席番号 | TỌA TỊCH PHIÊN HIỆU | số hiệu ghế; số ghế | 
| 当選番号 | ĐƯƠNG TUYỂN PHIÊN HIỆU | số trúng | 
| 手旗信号 | THỦ KỲ TÍN HIỆU | tín hiệu bằng tay; đánh xê ma pho | 
| 発音記号 | PHÁT ÂM KÝ HIỆU | Ký hiệu ngữ âm | 
| 登記番号欄 | ĐĂNG KÝ PHIÊN HIỆU LAN | cột đăng ký số | 
| 通し番号 | THÔNG PHIÊN HIỆU | Số hiệu seri; số liên tiếp | 
| 遭難信号 | TAO NẠN,NAN TÍN HIỆU | tín hiệu cấp cứu; tín hiệu SOS | 
| 電信略号 | ĐIỆN TÍN LƯỢC HIỆU | địa chỉ điện tín | 
| 電気信号 | ĐIỆN KHÍ TÍN HIỆU | tín hiệu điện | 
| 低音部記号 | ĐÊ ÂM BỘ KÝ HIỆU | ký hiệu âm thấp | 
| 雑誌の特別号 | TẠP CHÍ ĐẶC BIỆT HIỆU | đặc san | 
| デジタル信号処理素子 | TÍN HIỆU XỬ,XỨ LÝ TỐ TỬ,TÝ | Bộ Xử lý Tín hiệu Số | 




 
  
 
 
 