Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 去KHỨ,KHỦ
Hán

KHỨ,KHỦ- Số nét: 05 - Bộ: THỔ 土

ONキョ, コ
KUN去る さる
  去る -さる
 
  • Di, tự đây mà đi tới kia gọi là khứ.
  • Bỏ. Như khứ thủ 去取 bỏ lấy.
  • Dã qua. Như khứ niên 去年 năm ngoái.
  • Một tiếng trong bốn tiếng, chữ nào đọc âm như đánh dấu sắc là khứ thanh.
  • Một âm là khu, cùng nghĩa với chữ khu 驅.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHỨ,KHỦ LAI sự đi về; sự đi đi về về; đi đi về về; hiện đi hiện về; ám ảnh; luẩn quẩn
KHỨ,KHỦ cút;lui bước;lui gót;ra đi; bỏ đi; đi xa; rời xa;ra khỏi;rời
KHỨ,KHỦ NIÊN năm ngoái; năm trước;năm qua
TRIỆT KHỨ,KHỦ sự hủy bỏ; sự bãi bỏ;sự thu hồi; sự rút lui
する TRIỆT KHỨ,KHỦ bãi bỏ; hủy bỏ; loại bỏ;thu hồi; rút
TỬ KHỨ,KHỦ cái chết
りにする TRỊ KHỨ,KHỦ bỏ lại
する PHẾ KHỨ,KHỦ phế trừ
退する THOÁI,THỐI KHỨ,KHỦ lùi;lui bước;lùi bước;lui gót
THỆ KHỨ,KHỦ sự chết; cái chết
THỦ KHỨ,KHỦ hớt;rụt
QUÁ KHỨ,KHỦ quá khứ; ; qua; trước
と現在 QUÁ KHỨ,KHỦ HIỆN TẠI cổ kim
の期間 QUÁ KHỨ,KHỦ KỲ GIAN thời gian qua
一週間 QUÁ KHỨ,KHỦ NHẤT CHU GIAN tuần qua
する TRỪ KHỨ,KHỦ đổ đi;trừ bỏ;trừ khử
取り THỦ KHỨ,KHỦ buột;đào thải
忘れ VONG KHỨ,KHỦ bỏ tiền
持ち TRÌ KHỨ,KHỦ dọn đi
立ち LẬP KHỨ,KHỦ rời đi
半過 BÁN QUÁ KHỨ,KHỦ thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp)
消え TIÊU KHỨ,KHỦ tiêu tan
置きりにする TRỊ KHỨ,KHỦ lìa;lìa bỏ
走り TẨU KHỨ,KHỦ cao bay
運び VẬN KHỨ,KHỦ dọn dẹp;phiêu linh
過ぎった QUÁ KHỨ,KHỦ đã qua
飛び PHI KHỨ,KHỦ bay biến
永久に VĨNH,VỊNH CỬU KHỨ,KHỦ bán xới
強制退 CƯỜNG CHẾ THOÁI,THỐI KHỨ,KHỦ bị bắt buộc dọn đi
引きずり DẪN KHỨ,KHỦ kéo đi
こっそり KHỨ,KHỦ bay hơi;bốc hơi
食事を与えずに置りにする THỰC SỰ DỮ,DỰ TRỊ KHỨ,KHỦ bỏ mứa