Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 市THỊ
Hán

THỊ- Số nét: 05 - Bộ: ĐẦU 亠

ON
KUN いち
 
 
  • Chợ, chỗ để mua bán gọi là thị. Giá hàng vì sự cung cầu chậm trễ hay cần kíp mà lên xuống giá gọi là thị giá 市價. Nói về trạng huống sự mua bán gọi là thị diện 市面. Kẻ làm hàng sách cho hai bên mua bán mà lấy lợi gọi là thị quái 市?. Dồ gì bền tốt gọi là thị hóa 市貨, đồ gì không tốt gọi là hành hóa 行貨.
  • Mua. Như cô tửu thị bô bất thực 沽酒市脯不食 (Luận ngữ 論語) rượu nem mua ở chợ không ăn, thị ân 市恩 mua ơn, v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THỊ LẬP do thành phố lập
場相場 THỊ TRƯỜNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG bản yết giá
場相場取引所 THỊ TRƯỜNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ bản yết giá sở giao dịch
場経済 THỊ TRƯỜNG KINH TẾ kinh tế thị trường
場調査 THỊ TRƯỜNG ĐIỀU TRA điều tra thị trường;nghiên cứu thị trường
場需要量 THỊ TRƯỜNG NHU YẾU LƯỢNG dung lượng thị trường
場飽和 THỊ TRƯỜNG BÃO HÒA thị trường bão hoà
THỊ NGOẠI ngoại ô thành phố
THỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG thị trưởng
THỊ PHIẾN marketting; sự tiếp thị
THỊ NHAI nội thành; phố xá; đô thị
場率 THỊ TRƯỜNG XUẤT suất lãi thị trường
町村 THỊ ĐINH THÔN thành phố, thị trấn và làng mạc
況予測 THỊ HUỐNG DỰ TRẮC dự báo tình hình thị trường
THỊ HUỐNG tình hình thị trường
民税 THỊ DÂN THUẾ thuế thị dân;tiền thuế thân đóng cho thành phố
民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション THỊ DÂN CHI VIÊN,VIỆN KIM DUNG THỦ DẪN KHÓA THUẾ CẦU Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân
THỊ DÂN thị dân; dân thành phố
THỊ CHÍNH,CHÁNH chính quyền thành phố
役所 THỊ DỊCH SỞ cơ quan hành chính thành phố;tòa hành chính thị xã
委員会 THỊ ỦY VIÊN HỘI thành uỷ
場の大きさ THỊ TRƯỜNG ĐẠI dung lượng thị trường
THỊ phiên chợ; hội chợ
THỊ thành phố
中銀行割引率 THỊ TRUNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu thị trường
THỊ HỘI hội đồng thành phố
THỊ NỘI trong thành phố; nội thành; nội đô
内電話 THỊ NỘI ĐIỆN THOẠI điện thoại nội hạt
THỊ TRƯỜNG cái chợ; chợ;chợ búa
THỊ TRƯỜNG chợ; thị trường
場に行く THỊ TRƯỜNG HÀNH,HÀNG ra chợ
場に集まる THỊ TRƯỜNG TẬP nhóm chợ
場の販売時間 THỊ TRƯỜNG PHIẾN MẠI THỜI GIAN buổi chợ
場を開ける THỊ TRƯỜNG KHAI khai trương
場価格 THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH giá chợ
場価格 THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH giá thị trường
場分析 THỊ TRƯỜNG PHÂN TÍCH sự phân tích thị trường; phân tích thị trường
場割引率 THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu thị trường
場変動 THỊ TRƯỜNG BIẾN ĐỘNG biến động thị trường
場展覧する THỊ TRƯỜNG TRIỂN LÃM triển lãm hội chợ
場平均価格 THỊ TRƯỜNG BÌNH QUÂN GIÁ CÁCH giá bình quân thị trường
MÃ THỊ thị trường ngựa; chợ ngựa
ÁM THỊ chợ đen
計画 ĐÔ THỊ KẾ HỌA kế hoạch thành phố
ĐÔ THỊ HÓA Sự đô thị hóa
再開発 ĐÔ THỊ TÁI KHAI PHÁT Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị
ガス ĐÔ THỊ ga dùng cho thành phố
を包囲する ĐÔ THỊ BAO VI vây thành
から ĐÔ THỊ từ thiện
ĐÔ THỊ đô thị;thành;thành phố;thành thị;thị thành
NGƯ THỊ TRƯỜNG chợ cá
青物 THANH VẬT THỊ TRƯỜNG chợ rau
投資 ĐẦU TƯ THỊ TRƯỜNG thị trường đầu tư
青空 THANH KHÔNG,KHỐNG THỊ TRƯỜNG thị trường mở; thị trường tự do
青空 THANH KHÔNG,KHỐNG THỊ TRƯỜNG Chợ trời; chợ bán đồ cũ
大都 ĐẠI ĐÔ THỊ thành phố lớn
国際場価格 QUỐC TẾ THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH giá quốc tê;giá thị trường quốc tế
国際 QUỐC TẾ THỊ TRƯỜNG thị trường quốc tế
名誉 DANH DỰ THỊ DÂN công dân danh dự
割引 CÁT DẪN THỊ TRƯỜNG thị trường chiết khấu
公開場政策通貨 CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH THÔNG HÓA chính sách thị trường tự do tiền tệ
公開場政策 CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH chính sách thị trường mở;chính sách thị trường tự do
公開場操作 CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG HAO,THAO TÁC vận hành thị trường mở
公設 CÔNG THIẾT THỊ TRƯỜNG thị trường chung
京都 KINH ĐÔ THỊ Kyoto; thành phố Kyoto
資本 TƯ BẢN THỊ TRƯỜNG thị trường chứng khoán
年の NIÊN THỊ hội chợ cuối năm
歳の TUẾ THỊ chợ cuối năm
発行 PHÁT HÀNH,HÀNG THỊ TRƯỜNG thị trường phát hành
自由場割引率 TỰ DO THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu thị trường tự do
青果 THANH QUẢ THỊ TRƯỜNG chợ rau quả
自由場購買 TỰ DO THỊ TRƯỜNG CẤU MÃI mua trên thị trường tự do
見本 KIẾN BẢN THỊ hội chợ;hội chợ mẫu hàng
買い手 MÃI THỦ THỊ TRƯỜNG thị trường của người mua; thị trường mà người mua là người mua quyết định
のみの THỊ chợ trời
田園都 ĐIỀN VIÊN ĐÔ THỊ thành phố có nhiều công viên cây xanh
国際見連合 QUỐC TẾ KIẾN THỊ LIÊN HỢP liên đoàn hội chợ quốc tế
自由割引 TỰ DO CÁT DẪN THỊ TRƯỜNG thị trường chiết khấu tự do
飽和点(場) BÃO HÒA ĐIỂM THỊ TRƯỜNG dung lượng bão hòa ( thị trường)
国際見本 QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ hội chợ quốc tế
東京株式 ĐÔNG KINH HẬU,CHU THỨC THỊ TRƯỜNG thị trường chứng khoán Tokyo
国際見本展覧会協会 QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ TRIỂN LÃM HỘI HIỆP HỘI hiệp hội hội chợ và triễn lãm quốc tế
世界見本 THẾ GIỚI KIẾN BẢN THỊ hội chợ thế giới
フランス長村長協会 THỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG THÔN TRƯỜNG,TRƯỢNG HIỆP HỘI Hiệp hội các Thị trưởng Pháp
ホーチミン THỊ thành phố Hồ Chí Minh
東南部アフリカ共同 ĐÔNG NAM BỘ CỘNG ĐỒNG THỊ TRƯỜNG Thị trường chung Đông và Nam Phi
政府の無駄遣いに反対する CHÍNH,CHÁNH PHỦ VÔ,MÔ ĐÀ KHIỂN PHẢN ĐỐI THỊ DÂN Nhóm công dân Phản đối sự lãng phí của Chính phủ
バクカン(北ベトナムの省) BẮC TỈNH THỊ Bắc Cạn
地球環境と大気汚染を考える全国民会議 ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân