Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 可KHẢ
Hán

KHẢ- Số nét: 05 - Bộ: NHẤT 一

ONカ, コク
KUN可き -べき
  可し -べし
  よし
  • Ưng cho.
  • Khá. Như khả dã 可也 khá vậy.
  • Một âm là khắc. Khắc hàn 可汗 các nước bên Tây-vực gọi vua chúa họ là khắc hàn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
哀相 KHẢ AI TƯƠNG,TƯỚNG đáng thương; tội; tội nghiệp;sự đáng thương; sự tội nghiệp
笑しい KHẢ TIẾU buồn cười; kỳ quặc; nực cười; hâm; phi lý
燃物 KHẢ NHIÊN VẬT vật dễ cháy; vật dễ bén lửa; vật dễ bắt lửa
燃性 KHẢ NHIÊN TÍNH,TÁNH đất dầu;tính dễ cháy; dễ bắt lửa; dễ cháy; bắt lửa; bén lửa
決する KHẢ QUYẾT chấp nhận; phê chuẩn; tán thành
KHẢ QUYẾT sự chấp nhận; sự phê chuẩn; sự tán thành
愛らしい KHẢ ÁI đáng yêu; đẹp đẽ; xinh xắn;kháu;kháu khỉnh
愛そうです KHẢ ÁI đáng thương
愛がる KHẢ ÁI nâng niu;thương yêu;yêu dấu;yêu; yêu mến; trìu mến; âu yếm
愛い KHẢ ÁI duyên dáng; đáng yêu; xinh xắn; dễ thương; khả ái;êm ái;ngộ nghĩnh;xinh;xinh đẹp
塑性 KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH tính dẻo; tính mềm; độ mềm dẻo
KHẢ DÃ kha khá; đáng chú ý; khá;tương đối; gần; hơi
なりの KHẢ đáng kể
KHẢ có thể; khả; chấp nhận; được phép
笑しな KHẢ TIẾU buồn cười;lạ; quái; lố bịch
KHẢ NĂNG có thể; khả năng;khả năng; có thể
能性 KHẢ NĂNG TÍNH,TÁNH tính khả năng; tính khả thi; khả năng
視的貿易収支 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI cán cân buôn bán vô hình
視的輸出 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT xuất khẩu vô hình
視的貿易残高 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH TÀN CAO cán cân buôn bán vô hình
視光線 BẤT KHẢ THỊ QUANG TUYẾN tia không nhìn thấy
KHẨU KHẢ TIẾU sự dí dỏm; sự hóm hỉnh; dí dỏm; hóm hỉnh
視的輸出入 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP xuất nhập khẩu vô hình
視項目 BẤT KHẢ THỊ HẠNG MỤC giấy chứng nhận vô trùng;hạng mục tư bản (cán cân thanh toán)
BẤT KHẢ GIẢI không thể hiểu được; không thể nghĩ ra;việc không thể hiểu được; việc không thể nghĩ ra
BẤT KHẢ NGHỊCH Không thể đảo ngược
BẤT KHẢ TỴ không tránh khỏi;việc không tránh khỏi
HỨA KHẢ pháp;sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận; cho phép; phê duyệt; chấp nhận; sự cấp phép; cấp phép
BẤT KHẢ không kịp; không đỗ;sự không thể; sự không được; sự không có khả năng; sự bất khả
BẤT KHẢ XÂM không thể xâm phạm
侵条約 BẤT KHẢ XÂM ĐIỀU ƯỚC điều ước không xâm phạm lẫn nhau
侵権 BẤT KHẢ XÂM QUYỀN quyền bất khả xâm phạm
NHẬN KHẢ CHỨNG Giấy phép; giấy chứng nhận
NHẬN KHẢ phê chuẩn
入性 BẤT KHẢ NHẬP TÍNH,TÁNH Tính không thể xuyên qua được
証を受取る HỨA KHẢ CHỨNG THỤ,THỌ THỦ thu giấy phép
HỨA KHẢ THƯ giấy phép
を願う HỨA KHẢ NGUYỆN xin phép
を得る HỨA KHẢ ĐẮC được;được phép
する HỨA KHẢ cho phép; phê duyệt; chấp nhận; cấp phép;tha cho
BẤT KHẢ PHÂN không thể phân chia;việc không thể phân chia
思議 BẤT KHẢ TƯ NGHỊ Bí mật; sự thần diệu; sự thần bí
抗力条項 BẤT KHẢ KHÁNG LỰC ĐIỀU HẠNG điều khoản bất khả kháng
愛がり MIÊU KHẢ ÁI sự phải lòng
塑樹脂 NHIỆT KHẢ TỐ THỤ CHI Nhựa dẻo nóng
塑性 NHIỆT KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH Sự dẻo nóng
NHIỆT KHẢ TỐ Chất gia nhiệt
BẤT KHẢ KHIẾM cái không thể thiếu được;không thể thiếu được
BẤT KHẢ TRI Không thể biết được; huyền bí
知論 BẤT KHẢ TRI LUẬN Thuyết bất khả tri
BẤT KHẢ NĂNG bất khả kháng;cái không thể làm được;không có khả năng; làm không được; không thực hiện được
BẤT KHẢ THỊ Vô hình
もし能ならば KHẢ NĂNG nếu có thể
許認を持つ HỨA NHẬN KHẢ TRÌ Được cấp phép; được phép
分離能契約 PHÂN LY KHẢ NĂNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng chia được
取引能証券 THỦ DẪN KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông
譲渡能証券 NHƯỢNG ĐỘ KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông
実行 THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG Có khả năng thực thi; khả thi
実行能性 THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG TÍNH,TÁNH khả năng thực hiện
生半 SINH BÁN KHẢ sự hời hợt; sự nửa vời; sự không hăng hái; sự thiếu nhiệt tình
無許 VÔ,MÔ HỨA KHẢ không có phép
交換能通貨 GIAO HOÁN KHẢ NĂNG THÔNG HÓA đồng tiền chuyển đổi;đồng tiền chuyển nhượng;đồng tiền không chuyển đổi
通行許を与える THÔNG HÀNH,HÀNG HỨA KHẢ DỮ,DỰ mãi lộ
輸入許 THÂU NHẬP HỨA KHẢ THƯ giấy phép nhập khẩu
支払い CHI PHẤT KHẢ NĂNG khả năng thanh toán;phá sản
輸出許 THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất khẩu
営業許 DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ CHỨNG môn bài
営業許 DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ THUẾ thuế môn bài
通関許 THÔNG QUAN HỨA KHẢ THƯ giấy phép hải quan
欧州持続能なエネルギー産業協会 ÂU CHÂU TRÌ TỤC KHẢ NĂNG SẢN NGHIỆP HIỆP HỘI Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững
振り替え能通貨 CHẤN,CHÂN THẾ KHẢ NĂNG THÔNG HÓA đồng tiền chuyển dịch
積み換え許 TÍCH HOÁN HỨA KHẢ THƯ giấy phép chuyển tải
房海域通過許 PHÒNG HẢI VỰC THÔNG QUÁ HỨA KHẢ THƯ giấy chứng nhận hàng hải
保税品輸出許 BẢO THUẾ PHẨM THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất kho hải quan
積み換え品出荷許 TÍCH HOÁN PHẨM XUẤT HÀ HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất kho chuyển tải