Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 広QUẢNG
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 広告 | QUẢNG CÁO | quảng cáo |
| 広告欄 | QUẢNG CÁO LAN | mục quảng cáo; cột quảng cáo |
| 広告業 | QUẢNG CÁO NGHIỆP | Công nghiệp quảng cáo |
| 広告板 | QUẢNG CÁO BẢN,BẢNG | Bảng yết thị; biển quảng cáo; bảng quảng cáo |
| 広告料 | QUẢNG CÁO LIỆU | phí quảng cáo; tiền quảng cáo |
| 広告媒体 | QUẢNG CÁO MÔI THỂ | phương tiện truyền thông về quảng cáo |
| 広告塔 | QUẢNG CÁO THÁP | biển quảng cáo |
| 広告効果 | QUẢNG CÁO HIỆU QUẢ | hiệu quả của quảng cáo |
| 広告会社 | QUẢNG CÁO HỘI XÃ | hãng quảng cáo |
| 広告代理店 | QUẢNG CÁO ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo;nhân viên quảng cáo |
| 広告キャペーん | QUẢNG CÁO | chiến dịch quảng cáo |
| 広告する | QUẢNG CÁO | rao |
| 広告社 | QUẢNG CÁO XÃ | đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo |
| 広口 | QUẢNG KHẨU | miệng rộng (bình) |
| 広める | QUẢNG | loan tin; truyền tin; tuyên truyền;truyền bá;vang |
| 広まる | QUẢNG | được lan truyền; truyền đi |
| 広さ | QUẢNG | biên độ;chiều rộng; bề rộng |
| 広げる | QUẢNG | bành;bạnh ra; mở rộng ra; giãn rộng ra; làm cho rộng ra; xoè ra; trải ra;chia;kéo;mở rộng;vươn |
| 広く開ける | QUẢNG KHAI | hốc |
| 広く知れている | QUẢNG TRI | khét tiếng |
| 広く平らな | QUẢNG BÌNH | bành bạnh |
| 広がる | QUẢNG | lan;lan ra;lan rộng;trải rộng ra; mở rộng ra; kéo dài ra;triển |
| 広い額 | QUẢNG NGẠCH | trán cao; trán rộng |
| 広いこと | QUẢNG | biên độ |
| 広告費 | QUẢNG CÁO PHÍ | chi phí quảng cáo |
| 広々 | QUẢNG | Rộng lớn; rộng rãi |
| 広い | QUẢNG | rộng; rộng rãi; rộng lớn |
| 広間 | QUẢNG GIAN | Phòng lớn |
| 広辞苑 | QUẢNG TỪ UYỂN,UẤT,UẨN | Từ điển quốc ngữ |
| 広角 | QUẢNG GIÁC | Góc rộng |
| 広範 | QUẢNG PHẠM | phạm vi rộng; rộng rãi; cởi mở;phạm vi rộng; sự rộng rãi; rộng rãi; cởi mở |
| 広東語 | QUẢNG ĐÔNG NGỮ | tiếng Quảng Đông |
| 広東 | QUẢNG ĐÔNG | Quảng Đông |
| 広広 | QUẢNG QUẢNG | Rộng lớn; rộng rãi |
| 広州 | QUẢNG CHÂU | Quảng Châu (Trung Quốc) |
| 広大な | QUẢNG ĐẠI | đồ sộ;khuếch đại;uyên bác |
| 広大する | QUẢNG ĐẠI | mở rộng;nới rộng |
| 広大 | QUẢNG ĐẠI | rộng lớn; rộng mở; to lớn;thênh thang;trạng thái rộng lớn; sự rộng mở; sự to lớn; rộng lớn; to lớn |
| 広場 | QUẢNG TRƯỜNG | quảng trường |
| 広報 | QUẢNG BÁO | giao dịch công chứng |
| 幅広い経済 | PHÚC QUẢNG KINH TẾ | phát triển kinh tế theo chiều rộng |
| 幅広い | PHÚC QUẢNG | rộng rãi; trải rộng |
| 背広 | BỐI QUẢNG | bộ com lê |
| 大広間 | ĐẠI QUẢNG GIAN | phòng lớn |
| 長広舌 | TRƯỜNG,TRƯỢNG QUẢNG THIỆT | bài nói dài |
| お広め | QUẢNG | lần trình diễn đầu tiên; sự suất hiện đầu tiên trước công chúng |
| 開き広げる | KHAI QUẢNG | bành ra |
| 幅の広い | PHÚC QUẢNG | sự rộng rãi |
| 手を広げる | THỦ QUẢNG | xoè tay |
| 気宇広大 | KHÍ VŨ QUẢNG ĐẠI | sự hào hiệp cao thượng |
| 足を広げる | TÚC QUẢNG | giạng háng |
| 顔が広い | NHAN QUẢNG | xã giao rộng rãi; giao thiệp rộng rãi; quen biết rộng; quen biết nhiều; quan hệ rộng; quan hệ nhiều |
| 肩身が広い | KIÊN THÂN QUẢNG | cảm thấy tự hào; cảm thấy vẻ vang |
| 衣服を広げる | Y PHỤC QUẢNG | vạch áo |
| 土地が広い | THỔ ĐỊA QUẢNG | đất rộng |
| 仏教を広める | PHẬT GIÁO QUẢNG | truyền bá Phật giáo |
| 亜熱帯広葉樹林 | Á NHIỆT ĐỚI,ĐÁI QUẢNG DIỆP THỤ LÂM | rừng lá rộng á nhiệt đới |
| デマを広める | QUẢNG | phao tin vịt |
| 熱帯常緑広葉樹林 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI THƯỜNG LỤC QUẢNG DIỆP THỤ LÂM | rừng lá rộng thường xanh nhiệt đới |
| うわさを広げる | QUẢNG | huyên thuyên |

