Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
4
比 : TỶ
匹 : THẤT
不 : BẤT
夫 : PHU
父 : PHỤ
仏 : PHẬT
分 : PHÂN
文 : VĂN
片 : PHIẾN
方 : PHƯƠNG
乏 : PHẠP
毛 : MAO
木 : MỘC
勿 : VẬT
尤 : VƯU
匁 : CHỈ
厄 : ÁCH
友 : HỮU
予 : DỰ
六 : LỘC
弌 : NHẤT
丐 : CÁI
亢 : KHÁNG,CANG,CƯƠNG
从 : TÒNG
仍 : NHƯNG
仄 : TRẮC
仆 : PHÓ
仂 : LẶC
兮 : HỀ
卆 : THỐT,TỐT
卅 : TẠP
卞 : BIỆN
夬 : QUÁI
夭 : YÊU,YỂU
尹 : DUẪN
乢 : xxx
弖 : xxx
戈 : QUA
扎 : TRÁT
攴 : PHỘC
攵 : TRUY
无 : VÔ
曰 : VIẾT
歹 : NGẠT,ĐÃI
殳 : THÙ
毋 : VÔ,MƯU
气 : KHÍ,KHẤT
爻 : HÀO
爿 : TƯỜNG
圧 : ÁP
4
Danh Sách Từ Của
亢KHÁNG,CANG,CƯƠNG
‹
■
▶
›
✕
Hán
KHÁNG,CANG,CƯƠNG- Số nét: 04 - Bộ: ĐẦU 亠
ON
コウ
KUN
亢
たかぶる
Cao. Như bất kháng bất ti 不亢不卑 không kiêu ngạo không siểm nịnh.
Quá. Như kháng dương 亢陽 chân dương thái quá, kháng hạn 亢旱 nắng quá.
Che chở. Như kháng tông chi tử 亢宗之子 đứa con có thể làm phên che chở cho họ được.
Một âm là cang. Cổ. Như ách kỳ cang ?其亢 bóp thửa cổ.
Sao Cang, một vì sao trong Nhị thập bát tú, cũng đọc là chữ cương.