Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 仍NHƯNG
Hán

NHƯNG- Số nét: 04 - Bộ: NHÂN 人

ONジョウ, ニョウ
KUN仍って よって
  しきりに
  なお
  よる
  • Nhân, vẫn. Như nhưng cựu 仍舊 như cũ.
  • Luôn luôn. Như cơ cận nhưng trăn 飢饉仍臻 kém đói luôn mãi.