Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 分PHÂN
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
分離 | PHÂN LY | ngăn cách;phân ly;sự phân li; sự phân chia; sự phân tách; phân li (di truyền) |
分泌 | PHÂN TIẾT,BÌ | sự cất giấu; sự giấu giếm; sự bưng bít;sự bài tiết; bài tiết |
分担する | PHÂN ĐẢM | phân chia (trách phận); gánh vác |
分割する | PHÂN CÁT | phân cắt |
分 | PHÂN | lãi suất;một phần trăm;phần |
分隊長 | PHÂN ĐỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG | cai đội |
分母 | PHÂN MẪU | mẫu số; mẫu thức |
分担 | PHÂN ĐẢM | sự gánh vác (trách nhiệm) |
分割 | PHÂN CÁT | sự phân cắt |
分量 | PHÂN LƯỢNG | phân lượng;sự phân lượng |
分権 | PHÂN QUYỀN | phân quyền |
分度器 | PHÂN ĐỘ KHÍ | thước thợ |
分別 | PHÂN BIỆT | sự phân loại; sự phân tách; sự chia tách |
分野 | PHÂN DÃ | lĩnh vực |
分業 | PHÂN NGHIỆP | sự phân công (lao động) |
分布 | PHÂN BỐ | sự phân bố |
分列行進 | PHÂN LIỆT HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN | du hành |
分配する | PHÂN PHỐI | chia |
分校 | PHÂN HIỆU,GIÁO | phân hiệu |
分岐点 | PHÂN KÝ ĐIỂM | điểm phân nhánh; điểm rẽ nhánh; điểm chia nhánh; bước ngoặt |
分冊 | PHÂN SÁCH | quyển; tập |
分配 | PHÂN PHỐI | phân bố;phân phối;sự phân phối |
分析証明書 | PHÂN TÍCH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận phân tích |
分岐 | PHÂN KÝ | sự chia nhánh; sự phân nhánh |
分け目 | PHÂN MỤC | ranh giới; đường ngôi tóc |
分解する | PHÂN GIẢI | tháo |
分析用見本 | PHÂN TÍCH DỤNG KIẾN BẢN | mẫu xét nghiệm |
分室 | PHÂN THẤT | phân sở (cơ quan);phòng phụ; chái nhà |
分け前 | PHÂN TIỀN | sự phân chia; sự chia phần |
分解する | PHÂN GIẢI | phân giải; phân tích; tháo rời |
分析化学 | PHÂN TÍCH HÓA HỌC | hóa học phân tích |
分子 | PHÂN TỬ,TÝ | phân tử;phần tử |
分ける | PHÂN | bỏ rơi;chia; phân chia;chiết;rẽ;sẻ;tách |
分解 | PHÂN GIẢI | phân giải;sự phân giải; sự phân tích; sự tháo rời |
分析する | PHÂN TÍCH | phân tích |
分娩室 | PHÂN VÃN,MIỄN THẤT | phòng đẻ |
分かれる | PHÂN | chia tay; chia ly; ly biệt;phân chia; tách bạch; chia |
分裂行進 | PHÂN LIỆT HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN | diễu binh |
分析 | PHÂN TÍCH | phân tích;sự phân tích |
分割運送 | PHÂN CÁT VẬN TỐNG | chở làm nhều lần |
分かる | PHÂN | hay tin;hiểu biết;hiểu; lý giải; biết |
分裂する | PHÂN LIỆT | phân liệt; phân tách |
分数 | PHÂN SỐ | phân số |
分割積 | PHÂN CÁT TÍCH | giao làm nhiều lần |
分かりやすい | PHÂN | dễ hiểu |
分裂 | PHÂN LIỆT | sự phân liệt; rạn nứt |
分数 | PHÂN SỐ | lẻ |
分割払式販売 | PHÂN CÁT PHẤT THỨC PHIẾN MẠI | bán trả tiền dần |
分かりにくい | PHÂN | khó hiểu |
分類する | PHÂN LOẠI | phân loại |
分立 | PHÂN LẬP | sự phân lập |
分散する | PHÂN TÁN | rải;rải rác;tản;xả |
分割払い購入契約 | PHÂN CÁT PHẤT CẤU NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thuê mua |
分かり | PHÂN | sự hiểu |
分類 | PHÂN LOẠI | phân loại;sự phân loại |
分科 | PHÂN KHOA | phân khoa |
分散する | PHÂN TÁN | phân tán; phát tán |
分割払い | PHÂN CÁT PHẤT | việc chia từng thời kì mà giao nợ; sự chi trả từng phần |
分からず屋 | PHÂN ỐC | kẻ bướng bỉnh; kẻ ngoan cố;kẻ ngu dốt; kẻ đần độn |
分離可能契約 | PHÂN LY KHẢ NĂNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng chia được |
分流 | PHÂN LƯU | ngách sông;nhánh sông |
分散 | PHÂN TÁN | phân tán;sự phân tán |
分割引渡し | PHÂN CÁT DẪN ĐỘ | giao từng phần |
分かつ | PHÂN | phân chia; chia |
分離する | PHÂN LY | cách khoảng;chia;chia ly;lìa;rời nhau;tách;tách ra;xắn |
分泌物 | PHÂN TIẾT,BÌ VẬT | vật được bài tiết ra;vật giấu giếm; vật tàng trữ |
分担率 | PHÂN ĐẢM XUẤT | khoản góp;phần góp |
分割契約 | PHÂN CÁT KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng chia được |
分 | PHÂN | địa vị; thân phận;phần việc;trình độ; trạng thái;phần; từng phần |
配分法 | PHỐI PHÂN PHÁP | phương pháp phân phối |
等分 | ĐĂNG PHÂN | phần bằng nhau; sự chia đều |
気分転換する | KHÍ PHÂN CHUYỂN HOÁN | thay dổi không khí |
手分け | THỦ PHÂN | sự phân chia lao động; sự phân công lao động; phân chia |
幾分 | KỶ,KY PHÂN | một chút; hơi hơi |
均分 | QUÂN PHÂN | sự chia đều; chia đều |
余分の髪を刈る | DƯ PHÂN PHÁT NGẢI | tỉa tóc |
配分する | PHỐI PHÂN | phân phát; phân phối |
気分が悪い | KHÍ PHÂN ÁC | khó chịu;nôn nao |
成分約款 | THÀNH PHÂN ƯỚC KHOAN | điều khoản viết |
年分 | NIÊN PHÂN | Số lượng theo năm |
処分する | XỬ,XỨ PHÂN | xét xử;xử trí |
余分 | DƯ PHÂN | phần thừa; phần thêm;thặng;thặng số;thừa; thêm |
配分 | PHỐI PHÂN | sự phân phát; sự phân phối |
積分学 | TÍCH PHÂN HỌC | tích phân học |
気分 | KHÍ PHÂN | tâm tình; tâm tư; tinh thần |
成分 | THÀNH PHÂN | thành phần |
処分する | XỬ,XỨ PHÂN | giải quyết; bỏ đi; phạt; tống khứ đi |
何分 | HÀ PHÂN | dù sao; xin mời |
部分的全損 | BỘ PHÂN ĐÍCH TOÀN TỔN | mất nguyên kiện;mất trọn một phần |
自分自身 | TỰ PHÂN TỰ THÂN | bản thân |
積分 | TÍCH PHÂN | tích phân |
処分 | XỬ,XỨ PHÂN | sự giải quyết; sự bỏ đi; sự phạt; sự tống khứ đi; sự trừng phạt |
仕分け | SĨ,SỸ PHÂN | phân loại hàng hoá |
一分二十秒 | NHẤT PHÂN NHỊ THẬP MIẾU | 1 phút 20 giây |
部分引渡し | BỘ PHÂN DẪN ĐỘ | giao từng phần |
自分の手で | TỰ PHÂN THỦ | tự tay |
秋分の日 | THU PHÂN NHẬT | ngày thu phân |
半分に分ける | BÁN PHÂN PHÂN | chia đôi;chia hai |
内分泌腺 | NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nội tiết |
一分一厘 | NHẤT PHÂN NHẤT LY,LI | một chút; một ít; một tí |