Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 厄ÁCH
Hán

ÁCH- Số nét: 04 - Bộ: HÁN 厂

ONヤク
  • Cũng như chữ ách 阨 nghĩa là khốn ách.
  • Một âm là ngỏa. Cái đốt gỗ.
  • Xương trần không có thịt.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ÁCH NHẬT ngày đen đủi; ngày xấu; ngày không may
払い ÁCH PHẤT lời phù phép; câu thần chú;sự giải thoát; sự tống khứ
ÁCH NIÊN năm không may mắn;thời kỳ mãn kinh;tuổi hạn
介者 ÁCH GIỚI GIẢ người phụ thuộc; kẻ ăn bám; gánh nặng
ÁCH GIỚI phiền hà; rắc rối; gây lo âu;phụ thuộc;tốt bụng; tử tế;sự phiền hà; sự rắc rối; sự gây lo âu; việc làm gánh nặng;sự phụ thuộc; sự chịu ơn; sự nương tựa;sự tốt bụng; sự tử tế;
ÁCH điều bất hạnh;tai ương; thảm hoạ