Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 毛MAO
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
毛筆 | MAO BÚT | bút lông;chổi (vẽ); bút (vẽ) |
毛織物 | MAO CHỨC VẬT | hàng dệt len; đồ len |
毛織錦 | MAO CHỨC CẨM | Hàng len thêu kim tuyến |
毛繻子 | MAO NHU TỬ,TÝ | Vải láng như xa tanh |
毛脚 | MAO CƯỚC | chiều dài của tóc; chiều dài của lông |
毛脛 | MAO HĨNH | Chân nhiều lông |
毛色 | MAO SẮC | màu tóc |
毛足 | MAO TÚC | chiều dài của tóc; chiều dài của lông |
毛髪 | MAO PHÁT | mái tóc;mao |
毛織り物 | MAO CHỨC VẬT | hàng len |
毛織り | MAO CHỨC | hàng len |
毛織 | MAO CHỨC | dạ |
毛糸製品 | MAO MỊCH CHẾ PHẨM | hàng len |
毛糸 | MAO MỊCH | sợi len; len |
毛穴 | MAO HUYỆT | lỗ chân lông |
毛皮商 | MAO BỈ THƯƠNG | Người buôn bán da lông thú |
毛皮 | MAO BỈ | da chưa thuộc; da lông thú;lông |
毛染め | MAO NHIỄM | sự nhuộm tóc; nhuộm tóc |
毛抜き | MAO BẠT | nhíp |
毛布を掛ける | MAO BỐ QUẢI | đắp chăn |
毛布 | MAO BỐ | chăn |
毛孔 | MAO KHỔNG | lỗ chân lông |
毛嫌い | MAO HIỀM | sự ghen ghét; sự ghét |
毛 | MAO | lông; tóc |
原毛 | NGUYÊN MAO | len thô; len nguyên liệu từ lông cừu |
枝毛 | CHI MAO | sự rẽ tóc; tóc chẻ; tóc bị chẻ |
厘毛 | LY,LI MAO | món tiền nhỏ |
眉毛 | MY,MI MAO | lông mày |
鼻毛 | TỴ MAO | lông mũi |
不毛 | BẤT MAO | cằn cỗi; khô cằn;không thể phát triển;sự cằn cỗi; sự khô cằn |
二毛作 | NHỊ MAO TÁC | hai vụ một năm |
刷毛 | LOÁT MAO | bàn chải |
赤毛布 | XÍCH MAO BỐ | anh ngốc quê mùa;cái chăn đỏ; chăn đỏ |
腋毛 | DỊCH MAO | lông lách |
脱毛 | THOÁT MAO | rụng tóc |
脇毛 | HIẾP MAO | lông nách |
胸毛 | HUNG MAO | lông ngực |
育毛剤 | DỤC MAO TỀ | thuốc mọc tóc |
羽毛 | VŨ MAO | lông vũ; lông cánh |
羊毛 | DƯƠNG MAO | len;lông cừu |
刷毛先 | LOÁT MAO TIÊN | đầu chổi lông |
純毛 | THUẦN MAO | bông nguyên chất |
睫毛 | TIỆP MAO | lông mi |
癖毛 | PHÍCH MAO | tóc xoăn; tóc quăn; tóc sâu |
まつ毛 | MAO | lông mi |
あし毛 | MAO | ngựa xám; ngựa đốm xám |
抜け毛 | BẠT MAO | Tóc rụng |
縮れ毛 | SÚC MAO | tóc quăn |
電気毛布 | ĐIỆN KHÍ MAO BỐ | chăn điện |
髪の毛 | PHÁT MAO | sợi tóc; tóc; mái tóc |
髪の毛を伸ばす | PHÁT MAO THÂN | nuôi tóc |
鶏の毛羽 | KÊ MAO VŨ | cánh gà |
わール毛布 | MAO BỐ | chăn len |
鶏の羽毛 | KÊ VŨ MAO | lông gà |
家鴨の羽毛 | GIA ÁP VŨ MAO | lông vịt |
ゲジゲジ眉毛 | MY,MI MAO | lông mày rậm |