Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 夭YÊU,YỂU
Hán

YÊU,YỂU- Số nét: 04 - Bộ: PHIỆT ノ

ONヨウ, オウ, カ
KUN夭い わかい
  わかじに
  わざわい
  • Yêu yêu 夭夭 nét mặt vui vẻ ôn tồn.
  • Rờn rờn, nhan sắc mầu mỡ đáng yêu.
  • Tai vạ.
  • Một âm là yểu. Chết non.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TRUNG YÊU,YỂU sự chết trẻ