Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 予DỰ
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 予想する | DỰ TƯỞNG | đoán trước;trù liệu |
| 予定 | DỰ ĐỊNH | dự định;dự tính;sự dự định;ý định |
| 予定する | DỰ ĐỊNH | dự định |
| 予定利益 | DỰ ĐỊNH LỢI ÍCH | lãi dự tính;lãi ước tính |
| 予定日 | DỰ ĐỊNH NHẬT | ngày dự định |
| 予定申告書 | DỰ ĐỊNH THÂN CÁO THƯ | giấy phép tạm khai |
| 予定配置 | DỰ ĐỊNH PHỐI TRỊ | bố trí chương trình |
| 予想 | DỰ TƯỞNG | sự báo trước; linh cảm; sự dự báo; sự tiên đoán |
| 予想する | DỰ TƯỞNG | lường trước; dự báo; tiên đoán |
| 予報する | DỰ BÁO | báo;báo trước |
| 予感 | DỰ CẢM | điềm;linh tính;sự dự cảm;triệu chứng |
| 予断 | DỰ ĐOÀN,ĐOẠN | dự đoán;sự dự đoán;tiên đoán |
| 予断する | DỰ ĐOÀN,ĐOẠN | dự đoán |
| 予断する | DỰ ĐOÀN,ĐOẠN | đoán trước |
| 予期 | DỰ KỲ | sự dự đoán trước |
| 予期する | DỰ KỲ | dự đoán trước |
| 予測 | DỰ TRẮC | sự báo trước; sự ước lượng |
| 予測する | DỰ TRẮC | dự báo; ước lượng |
| 予備検査 | DỰ BỊ KIỂM TRA | kiểm nghiệm sơ bộ |
| 予て | DỰ | trước; trước đây; đã |
| 予め | DỰ | sẵn sàng; trước; sớm hơn |
| 予備 | DỰ BỊ | dự bị;sự dự bị;trừ bị |
| 予備を貯める | DỰ BỊ TRỮ | dự trữ |
| 予備交渉 | DỰ BỊ GIAO THIỆP | đàm phán sơ bộ |
| 予備審判 | DỰ BỊ THẨM PHÁN | trọng tài dự bị |
| 予備校 | DỰ BỊ HIỆU,GIÁO | lò luyện thi;trường dự bị |
| 予備検定 | DỰ BỊ KIỂM ĐỊNH | kiểm nghiệm sơ bộ |
| 予知 | DỰ TRI | sự tiên tri; sự dự đoán;tiên tri |
| 予備的意見 | DỰ BỊ ĐÍCH Ý KIẾN | dự kiến |
| 予備費 | DỰ BỊ PHÍ | quỹ dự phòng |
| 予備金 | DỰ BỊ KIM | trữ kim |
| 予告 | DỰ CÁO | sự báo trước; linh cảm; điềm báo trước |
| 予告する | DỰ CÁO | báo trước |
| 予告する | DỰ CÁO | nhắn nhủ;răn bảo |
| 予報 | DỰ BÁO | dự báo;sấm truyền;sự dự báo |
| 予報する | DỰ BÁO | dự báo |
| 予知する | DỰ TRI | lo xa;phòng xa |
| 予防接種 | DỰ PHÒNG TIẾP CHỦNG | tiêm chủng;tiêm phòng dịch |
| 予防する | DỰ PHÒNG | đề phòng;phòng ngừa |
| 予防する | DỰ PHÒNG | dự phòng; phòng tránh |
| 予防 | DỰ PHÒNG | ngừa;sự dự phòng |
| 予選 | DỰ TUYỂN | sự dự tuyển; sự sơ khảo |
| 予言する | DỰ NGÔN | răn dậy |
| 予言 | DỰ NGÔN | lời tiên đoán; sự tiên đoán; sự dự báo; sự dự đoán; sự tiên tri |
| 予見 | DỰ KIẾN | dự kiến |
| 予習する | DỰ TẬP | soạn bài |
| 予習 | DỰ TẬP | sự soạn bài |
| 予約する | DỰ ƯỚC | dành |
| 予約する | DỰ ƯỚC | đặt trước; hẹn trước |
| 予約 | DỰ ƯỚC | dự ước;sự đặt trước; sự hẹn trước |
| 予算をつくる | DỰ TOÁN | dự trù |
| 予算 | DỰ TOÁN | dự toán;ngân sách |
| 猶予なく | DO DỰ | sự nhanh chóng |
| 猶予 | DO DỰ | sự trì hoãn; sự để chậm lại; sự hoãn lại |
| 追加予算 | TRUY GIA DỰ TOÁN | Ngân quỹ bổ sung |
| 議会予算局 | NGHỊ HỘI DỰ TOÁN CỤC,CUỘC | Văn phòng Ngân sách của Quốc hội; Cục dự toán ngân sách quốc hội |
| 船服予約表 | THUYỀN PHỤC DỰ ƯỚC BIỂU | đơn lưu khoang |
| 経済予測 | KINH TẾ DỰ TRẮC | dự báo kinh tế |
| 消費予測指数 | TIÊU PHÍ DỰ TRẮC CHỈ SỐ | Chỉ số Dự báo Tiêu dùng |
| 戦略予算評価センター | CHIẾN LƯỢC DỰ TOÁN BÌNH GIÁ | Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách |
| 悪い予感 | ÁC DỰ CẢM | điềm xấu |
| 市況予測 | THỊ HUỐNG DỰ TRẮC | dự báo tình hình thị trường |
| 天気予報 | THIÊN KHÍ DỰ BÁO | dự báo thời tiết |
| 国家予算 | QUỐC GIA DỰ TOÁN | ngân sách nhà nước |
| 包括予定保険証券 | BAO QUÁT DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm bao;đơn bảo hiểm ngỏ |
| 作業予定 | TÁC NGHIỆP DỰ ĐỊNH | công việc dự định làm;công viêc sản xuất |
| 執行猶予 | CHẤP HÀNH,HÀNG DO DỰ | tù treo;việc hoãn thi hành hình phạt; hoãn thi hành hình phạt |
| 病気を予防 | BỆNH,BỊNH KHÍ DỰ PHÒNG | phòng bị |
| 病院を予防する | BỆNH,BỊNH VIỆN DỰ PHÒNG | ngừa bệnh |
| 個別的予定保険契約 | CÁ BIỆT ĐÍCH DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM KHẾ,KHIẾT ƯỚC | bảo hiểm tạm thời |
| 青天井予算 | THANH THIÊN TỈNH DỰ TOÁN | Sự dự toán quá cao |
| 景気循環予測 | CẢNH KHÍ TUẦN HOÀN DỰ TRẮC | dự báo chu kỳ kinh tế |

