Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 不BẤT
Hán

BẤT- Số nét: 04 - Bộ: NHẤT 一

ONフ, ブ
  • Chẳng. Như bất khả 不可 không thể, bất nhiên 不然 chẳng thế, v.v.
  • Một âm là phầu. Là nhời nói lưỡng lự chưa quyết hẳn. Như đương phục như thử phầu 當復如此不 sẽ lại như thế chăng ;? Cũng đọc là chữ phủ.
  • Một âm là phi. Lớn. Như phi hiển tai văn vương mô 不顯哉文王謀 cả rõ rệt thay mưu vua Văn Vương.
1 | 2 | 3


Từ hánÂm hán việtNghĩa
鮮明 BẤT TIÊN MINH Mờ đi
BẤT THUẬN không thuận; không bình thường; không theo quy luật;sự không thuận; sự không bình thường; sự không theo quy luật
随意 BẤT TÙY Ý sự vô ý
BẤT TÙY Chứng liệt
開港 BẤT KHAI CẢNG cảng đóng
都合 BẤT ĐÔ HỢP không thích hợp; không thích nghi; không ổn thỏa;sự không thích hợp; sự không thích nghi; sự không ổn thỏa
適応 BẤT THÍCH ỨNG trái cách
適当 BẤT THÍCH ĐƯƠNG bất hợp
道徳な BẤT ĐẠO ĐỨC vô đạo
道徳 BẤT ĐẠO ĐỨC thất đức
BẤT VẬN hạn vận;không may mắn; bất hạnh;rủi;số đen;sự không may; sự bất hạnh;trắc trở;vận đen;xấu số
BẤT NGỘ Vận rủi
BẤT THÔNG bị tắc (giao thông); sự không thông;sự không nhận được tin tức; sự không thông mạch
透明 BẤT THẤU MINH không trong suốt;sự không trong suốt
軍事的 BẤT QUÂN SỰ ĐÍCH phi quân sự
足品リスト BẤT TÚC PHẨM bản kê hàng thiếu
足危険 BẤT TÚC NGUY HIỂM rủi ro thiếu hụt
足な顔をする BẤT TÚC NHAN hậm hực
足する BẤT TÚC thiếu;thiếu hụt
足する BẤT TÚC không đủ; không đầy đủ
足している BẤT TÚC hụt
BẤT TÚC bất túc;khiếm khuyết;sự không đủ; sự không đầy đủ; sự thiếu thốn;thiểu;không đủ; không đầy đủ; thiếu; thiếu thốn
BẤT TRINH không trung thành; không chung thủy;sự không trung thành; sự không chung thủy
調 BẤT ĐIỀU vận đen
BẤT TƯỜNG không rõ ràng;sự không rõ ràng
許複製 BẤT HỨA PHỨC CHẾ Giữ mọi bản quyền
BẤT NGÔN Sự yên lặng
親切 BẤT THÂN THIẾT không thân thiết; lạnh nhạt;sự không thân thiết; sự lạnh nhạt
規律 BẤT QUY LUẬT không có quy luật; vô kỷ luật
規則動詞 BẤT QUY TẮC ĐỘNG TỪ Động từ bất quy tắc
規則 BẤT QUY TẮC không có quy tắc; không điều độ;sự không có quy tắc; sự không điều độ
BẤT YẾU bất tất;không cần thiết; không thiết yếu; lãng phí;sự không cần thiết; sự không thiết yếu; sự lãng phí
衛生 BẤT VỆ SINH mất vệ sinh
行跡 BẤT HÀNH,HÀNG TÍCH hạnh kiểm kém; sự trác táng
行状 BẤT HÀNH,HÀNG TRẠNG trác táng
行儀 BẤT HÀNH,HÀNG NGHI thái độ xấu; sự vô lễ
良部品 BẤT LƯƠNG BỘ PHẨM bộ phận hư
BẤT LƯƠNG bất hảo;không tốt; lưu manh; bất lương;không tốt; không đạt;phẩm chất không tốt; lưu manh; bất lương
興な BẤT HƯNG vô duyên
BẤT HƯNG không có hứng; mất hứng
自由 BẤT TỰ DO không tự do;tàn phế;sự không tự do;sự tàn phế
自然な BẤT TỰ NHIÊN gắng gượng
自然 BẤT TỰ NHIÊN không tự nhiên; cứng nhắc;miễn cưỡng làm việc;sự không tự nhiên; sự cứng nhắc;sự làm việc miễn cưỡng
BẤT THẦN Sự không trung thành; sự bội tín
BẤT NĂNG không thể; không có khả năng;sự không có khả năng
BẤT TIÊU sự thiếu khả năng; sự thiếu trình độ;thiếu khả năng; thiếu trình độ
BẤT NGHĨA bất nghĩa;phi nghĩa;thất nghĩa
BẤT KY sự tự do; sự độc lập
BẤT KI sự tự do; sự độc lập
経済 BẤT KINH TẾ không kinh tế; lãng phí
純物 BẤT THUẦN VẬT tạp chất; chất bẩn
BẤT THUẦN không thuần; không tinh khiết;sự không thuần; sự không tinh khiết
BẤT TINH lười biếng;sự lười biếng
等式 BẤT ĐĂNG THỨC bất đẳng thức
BẤT ĐĂNG bất đẳng
穏な BẤT ỔN đằm
祥事 BẤT TƯỜNG SỰ việc không tốt đẹp
確定申込 BẤT XÁC ĐỊNH THÂN VÀO chào hàng tự do
確か BẤT XÁC không xác thực; không chính xác; không đáng tin; không xác đáng;sự không xác thực; sự không chính xác; sự không xác đáng; sự không đáng tin
眠症 BẤT MIÊN CHỨNG bệnh mất ngủ; chứng mất ngủ
BẤT MIÊN không ngủ được
相応 BẤT TƯƠNG,TƯỚNG ỨNG không thích hợp;sự không thích hợp; sự không phù hợp
BẤT DỤNG bất dụng
特定物 BẤT ĐẶC ĐỊNH VẬT hàng không đặc định
特定品 BẤT ĐẶC ĐỊNH PHẨM hàng đồng loạt;hàng không đặc định
燃物 BẤT NHIÊN VẬT vật không cháy được
燃性 BẤT NHIÊN TÍNH,TÁNH không cháy được;tính không cháy
潔感 BẤT KHIẾT CẢM dơ bẩn
潔な BẤT KHIẾT bẩn;bệ rạc;dơ;dơ bẩn;dơ dáy;nhơ bẩn
BẤT KHIẾT không sạch sẽ; không thanh sạch; không thanh khiết;sự không sạch sẽ; sự không thanh sạch; sự không thanh khiết
BẤT DIỆT bất diệt
溶性 BẤT DUNG,DONG TÍNH,TÁNH Tính không hòa tan
満足 BẤT MẪN TÚC bất bình;bực;hờn dỗi;hờn giận
満を抱く BẤT MẪN BÃO làm nũng
満な態度をとる BẤT MẪN THÁI ĐỘ hậm hực
満な BẤT MẪN bực bội
BẤT MẪN bất bình; bất mãn;sự bất bình; sự bất mãn
測の災い BẤT TRẮC TAI Tai họa bất ngờ
BẤT TRẮC bất trắc
渡り手形 BẤT ĐỘ THỦ HÌNH hối phiếu bị từ chối
消化物 BẤT TIÊU HÓA VẬT vật khó tiêu
消化 BẤT TIÊU HÓA không tiêu hóa
浄場 BẤT TỊNH TRƯỜNG Chỗ bẩn thỉu
BẤT TỊNH không sạch; không trong sạch; bẩn thỉu;nhà xí;sự không sạch; sự không trong sạch
活性ガス BẤT HOẠT TÍNH,TÁNH khí trơ
活性 BẤT HOẠT TÍNH,TÁNH trơ (hóa học)
活化 BẤT HOẠT HÓA Sự không hoạt động
活動 BẤT HOẠT ĐỘNG Sự không hoạt động; sự tê liệt
注意に由る BẤT CHÚ Ý DO do cẩu thả
注意する BẤT CHÚ Ý hớ hênh
注意 BẤT CHÚ Ý coi nhẹ; coi thường; không chú ý;sự coi nhẹ; sự coi thường; sự sơ suất;vô ý
法契約 BẤT PHÁP KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng không hợp pháp
BẤT PHÁP không có pháp luật; hỗn độn; vô trật tự;phi pháp;sự không có pháp luật; sự hỗn độn; sự vô trật tự;trái phép
BẤT HUỐNG không vui; tiêu điều;sự không vui; sự tiêu điều
BẤT TRI Tính không thể chữa được
BẤT TRI bất trị
決断な BẤT QUYẾT ĐOÀN,ĐOẠN đắn đo
決断 BẤT QUYẾT ĐOÀN,ĐOẠN trù trừ
気味 BẤT KHÍ VỊ cái làm cho người ta sợ; điềm gở; sự rợn người;làm cho người ta sợ; gở; báo điềm xấu; rợn người
BẤT MAO cằn cỗi; khô cằn;không thể phát triển;sự cằn cỗi; sự khô cằn
1 | 2 | 3