Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 父PHỤ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
父母 | PHỤ MẪU | bố mẹ |
父と同じ年輩者 | PHỤ ĐỒNG NIÊN BỐI GIẢ | cha chú |
父の叔父 | PHỤ THÚC PHỤ | cha chú |
父兄 | PHỤ HUYNH | cha anh;phụ huynh |
父兄会 | PHỤ HUYNH HỘI | hội phụ huynh |
父君 | PHỤ QUÂN | phụ thân |
父子 | PHỤ TỬ,TÝ | bố con;cha con |
父御 | PHỤ NGỰ | thân phụ; cha (anh, chị) |
父性 | PHỤ TÍNH,TÁNH | Tư cách làm cha; cương vị làm cha |
父性愛 | PHỤ TÍNH,TÁNH ÁI | Tình yêu của người làm cha |
父方 | PHỤ PHƯƠNG | nhà nội |
父方の親族 | PHỤ PHƯƠNG THÂN TỘC | bên nội |
父権 | PHỤ QUYỀN | quyền làm cha |
父母 | PHỤ MẪU | bố mẹ;cha mẹ |
父無し子 | PHỤ VÔ,MÔ TỬ,TÝ | đứa trẻ mồ côi cha |
父祖 | PHỤ TỔ | tổ tiên |
父系 | PHỤ HỆ | phụ hệ |
父親 | PHỤ THÂN | bố; cha |
父と兄 | PHỤ HUYNH | cha anh |
父さん | PHỤ | bố |
父 | PHỤ | bố; cha;gia phụ;phụ thân;thân phụ;thầy |
小父さん | TIỂU PHỤ | chú; bác; người đàn ông trung niên |
叔父さん | THÚC PHỤ | chú; bác; người đàn ông trung niên;thím |
実父 | THỰC PHỤ | bố đẻ;cha đẻ;cha ruột;thân phụ |
お父さん | PHỤ | bố; bố ơi (khi con gọi bố;cha;thân phụ |
叔父 | THÚC PHỤ | cậu; chú |
叔父 | THÚC PHỤ | cậu; chú;chú bác |
伯父さん | BÁ PHỤ | bác; chú;ông bác;thím |
伯父 | BÁ PHỤ | bác; chú;chú bác;dì;dượng |
亡父 | VONG PHỤ | vong phụ; người cha đã mất |
養父 | DƯỠNG PHỤ | cha đỡ đầu;dưỡng phụ |
岳父 | NHẠC PHỤ | bố vợ; bố chồng |
異父兄弟 | DỊ PHỤ HUYNH ĐỄ,ĐỆ | Anh em cùng mẹ khác cha |
祖父 | TỔ PHỤ | ông |
祖父母 | TỔ PHỤ MẪU | ông bà |
神父 | THẦN PHỤ | cha cố;cha xứ;cố đạo;linh mục đạo Tin lành;pháp sư |
継父 | KẾ PHỤ | bố dượng;bố ghẻ;cha dượng;cha ghẻ;dượng;kế phụ |
義父 | NGHĨA PHỤ | bố chồng; bố vợ;bố dượng; cha nuôi; nghĩa phụ;bố nuôi;cha chồng;dượng |
曾祖父 | TẰNG TỔ PHỤ | Ông cố |
妻の父 | THÊ PHỤ | bố vợ;cha vợ;nhạc gia;nhạc phụ |
夫の父 | PHU PHỤ | cha chồng |
曾祖父 | TẰNG TỔ PHỤ | Ông cố |
お祖父ちゃん | TỔ PHỤ | ông |
お祖父さん | TỔ PHỤ | ông |
曾お祖父さん | TẰNG TỔ PHỤ | cụ ông |