Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 仏PHẬT
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 仏教 | PHẬT GIÁO | đạo phật; phật giáo |
| 仏法僧 | PHẬT PHÁP TĂNG | Phật Pháp Tăng |
| 仏法 | PHẬT PHÁP | phật pháp |
| 仏殿 | PHẬT ĐIỆN | phật diện;Phật điện |
| 仏様の降誕祭 | PHẬT DẠNG GIÁNG,HÀNG ĐẢN TẾ | phật đản |
| 仏様の誕生日 | PHẬT DẠNG ĐẢN SINH NHẬT | phật đản |
| 仏様 | PHẬT DẠNG | bụt;đức phật;phật;thế tôn |
| 仏果 | PHẬT QUẢ | Niết bàn; nát bàn |
| 仏書 | PHẬT THƯ | sách Phật |
| 仏教概論 | PHẬT GIÁO KHÁI LUẬN | pháp môn |
| 仏教救援センター | PHẬT GIÁO CỨU VIÊN,VIỆN | Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật |
| 仏教徒 | PHẬT GIÁO ĐỒ | tín đồ phật giáo |
| 仏教を広める | PHẬT GIÁO QUẢNG | truyền bá Phật giáo |
| 仏教の旗 | PHẬT GIÁO KỲ | phướn |
| 仏滅 | PHẬT DIỆT | ngày Phật mất; ngày Phật diệt; ngày không may |
| 仏性 | PHẬT TÍNH,TÁNH | tâm tính nhà Phật |
| 仏心 | PHẬT TÂM | phật tâm;tâm Phật; tâm tính nhà Phật |
| 仏徒 | PHẬT ĐỒ | Tín đồ phật giáo |
| 仏寺 | PHẬT TỰ | Phật tự; chùa |
| 仏学 | PHẬT HỌC | Phật học |
| 仏壇に花を上げる | PHẬT ĐÀN HOA THƯỢNG | dâng hoa lên bàn thờ Phật |
| 仏壇 | PHẬT ĐÀN | bàn thờ;Bàn thờ phật; Phật đàn |
| 仏塔 | PHẬT THÁP | Chùa |
| 仏堂 | PHẬT ĐƯỜNG | phật diện;phật đường |
| 仏国 | PHẬT QUỐC | Pháp; nước Pháp |
| 仏噸 | PHẬT ĐỐN | Tấn mét |
| 仏名 | PHẬT DANH | tên hiệu theo nhà Phật; Phật danh |
| 仏印 | PHẬT ẤN | phạt ấn |
| 仏道 | PHẬT ĐẠO | Đạo phật;phật đạo |
| 仏 | PHẬT | Phật thích ca; đạo phật |
| 仏 | PHẬT | con người nhân từ;đức Phật; tượng phật; ông Bụt;khoảng thời gian tĩnh mịch; sự tĩnh mịch |
| 仏事 | PHẬT SỰ | phật sự |
| 仏像 | PHẬT TƯỢNG | tượng phật |
| 仏僧 | PHẬT TĂNG | nhà sư; tăng lữ |
| 仏具 | PHẬT CỤ | phật cụ |
| 仏典 | PHẬT ĐIỂN | phật kinh |
| 仏力 | PHẬT LỰC | phật lực |
| 仏陀の精神 | PHẬT ĐÀ TINH THẦN | phật tâm |
| 仏陀 | PHẬT ĐÀ | Phật thích ca; Phật Đà |
| 仏陀 | PHẬT ĐÀ | phật;Phật thích ca; Phật Đà |
| 仏門に入る | PHẬT MÔN NHẬP | đi tu |
| 仏門 | PHẬT MÔN | cửa phật;Phật môn |
| 仏説 | PHẬT THUYẾT | phật thuyết |
| 仏語 | PHẬT NGỮ | Phật ngữ; ngôn từ nhà Phật |
| 仏語 | PHẬT NGỮ | tiếng Pháp |
| 仏葬 | PHẬT TÀNG | đám tang nhà Phật |
| 仏英辞典 | PHẬT ANH TỪ ĐIỂN | từ điển Pháp Anh |
| 仏艦 | PHẬT HẠM | tàu chiến Pháp |
| 仏舎利 | PHẬT XÁ LỢI | xá lợi; tro táng của nhà sư |
| 仏者 | PHẬT GIẢ | phật tử |
| 仏経 | PHẬT KINH | kinh Phật |
| 仏経 | PHẬT KINH | kinh Phật;phật kinh |
| 仏祖 | PHẬT TỔ | Phật Tổ |
| 仏画 | PHẬT HỌA | tranh Phật |
| 日仏 | NHẬT PHẬT | Nhật Bản và Pháp |
| 南仏 | NAM PHẬT | Miền Nam nước Pháp |
| 和仏 | HÒA PHẬT | Nhật Pháp |
| 喉仏 | HẦU PHẬT | Cục yết hầu |
| 大仏 | ĐẠI PHẬT | bức tượng phật lớn (ở Kamakura) |
| 廃仏毀釈 | PHẾ PHẬT HỦY THÍCH | phong trào chống Phật |
| 念仏 | NIỆM PHẬT | người ăn chay niệm phật;niệm phật |
| 石仏 | THẠCH PHẬT | tượng phật bằng đá |
| お陀仏 | ĐÀ PHẬT | sự tự giết chết; sự tự hủy hoại mình |
| 南無阿弥陀仏 | NAM VÔ,MÔ A,Á DI ĐÀ PHẬT | Nam mô a di đà phật |

