Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 圧ÁP
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 圧倒 | ÁP ĐẢO | sự áp đảo; sự vượt trội |
| 圧迫する | ÁP BÁCH | áp bức; áp chế; hạn chế; gây sức ép; tạo sức ép; bó chặt |
| 圧迫する | ÁP BÁCH | bức ép;ép |
| 圧迫する | ÁP BÁCH | áp bức; áp chế; hạn chế; gây sức ép; tạo sức ép; bó chặt |
| 圧する | ÁP | nhấn |
| 圧迫 | ÁP BÁCH | sự áp bức; sự áp chế; sức ép; áp lực |
| 圧縮天然ガス | ÁP SÚC THIÊN NHIÊN | Khí nén tự nhiên |
| 圧縮する | ÁP SÚC | xiết |
| 圧しつぶす | ÁP | bọp |
| 圧縮する | ÁP SÚC | ép; nén lại; tóm gọn lại |
| 圧縮 | ÁP SÚC | sự ép; sự nén lại; sự tóm gọn lại; kìm; ghìm |
| 圧縛する | ÁP PHƯỢC,PHỌC | xiết |
| 圧搾鋳造機 | ÁP TRA CHÚ TẠO,THÁO CƠ,KY | máy đúc áp lực |
| 圧搾機 | ÁP TRA CƠ,KY | máy ép |
| 圧搾機 | ÁP TRA CƠ,KY | ê-tô;máy nén |
| 圧搾器 | ÁP TRA KHÍ | bình nén khí |
| 圧搾する | ÁP TRA | vắt |
| 圧搾する | ÁP TRA | ép; nén |
| 圧搾 | ÁP TRA | sự ép; sự nén |
| 圧延鋼 | ÁP DIÊN CƯƠNG | thép dát |
| 圧延する | ÁP DIÊN | dát |
| 圧力する | ÁP LỰC | gây áp lực; tạo ra áp lực; tạo áp lực |
| 圧力 | ÁP LỰC | áp lực; sức ép |
| 圧倒的 | ÁP ĐẢO ĐÍCH | một cách áp đảo; vượt trội; tuyệt đối |
| 圧倒する | ÁP ĐẢO | áp đảo;bạt;nuốt |
| 圧倒する | ÁP ĐẢO | áp đảo; vượt lên trên; trấn áp |
| 強圧する | CƯỜNG ÁP | bắt ép |
| 変圧 | BIẾN ÁP | biến thế |
| 変圧する | BIẾN ÁP | biến áp |
| 変圧器 | BIẾN ÁP KHÍ | biến áp khí;bộ phận thay đổi áp suất |
| 等圧線 | ĐĂNG ÁP TUYẾN | Đường đẳng áp (khí tượng) |
| 高圧 | CAO ÁP | cao áp |
| 電圧計 | ĐIỆN ÁP KẾ | Vôn kế |
| 電圧 | ĐIỆN ÁP | điện áp;điện thế |
| 鎮圧する | TRẤN ÁP | dẹp yên |
| 鎮圧する | TRẤN ÁP | trấn áp |
| 鎮圧 | TRẤN ÁP | sự trấn áp;trấn áp |
| 血圧測定機 | HUYẾT ÁP TRẮC ĐỊNH CƠ,KY | máy đo huyết áp |
| 血圧測定機 | HUYẾT ÁP TRẮC ĐỊNH CƠ,KY | đo huyết áp |
| 血圧 | HUYẾT ÁP | huyết áp;huyết dịch |
| 強圧 | CƯỜNG ÁP | cưỡng ép |
| 等圧式 | ĐĂNG ÁP THỨC | Đường đẳng áp (khí tượng) |
| 内圧 | NỘI ÁP | Sức ép bên trong; áp lực bên trong |
| 制圧する | CHẾ ÁP | khống chế;xâm chiếm |
| 水圧 | THỦY ÁP | thủy áp |
| 気圧計 | KHÍ ÁP KẾ | phong vũ biểu |
| 気圧 | KHÍ ÁP | áp suất không khí; áp suất;khí áp;nén khí |
| 抑圧する | ỨC ÁP | áp bức; áp chế |
| 抑圧 | ỨC ÁP | sự đàn áp; sự áp bức; sự ức chế |
| 弾圧する | ĐẠN,ĐÀN ÁP | đàn áp |
| 弾圧 | ĐẠN,ĐÀN ÁP | đàn áp;sự đàn áp |
| 低電圧 | ĐÊ ĐIỆN ÁP | điện thế thấp |
| 低気圧 | ĐÊ KHÍ ÁP | áp suất thấp |
| ゴム圧延機 | ÁP DIÊN CƠ,KY | máy cán cao su |
| 低血圧 | ĐÊ HUYẾT ÁP | bệnh huyết áp thấp;huyết áp thấp |
| 低血圧症 | ĐÊ HUYẾT ÁP CHỨNG | Chứng huyết áp thấp |
| 高血圧症 | CAO HUYẾT ÁP CHỨNG | chứng cao huyết áp; bệnh cao huyết áp; bệnh huyết áp ao |
| 空気圧搾機 | KHÔNG,KHỐNG KHÍ ÁP TRA CƠ,KY | máy nén khí |
| 薄く圧延する | BẠC ÁP DIÊN | dát mỏng |
| 足で圧する | TÚC ÁP | bấm |
| 高気圧 | CAO KHÍ ÁP | áp suất cao |
| 高血圧 | CAO HUYẾT ÁP | bệnh huyết áp cao;cao huyết áp; huyết áp cao |
| 高電圧 | CAO ĐIỆN ÁP | điện thế cao |
| 禁則を圧延する | CẤM TẮC ÁP DIÊN | dát kim |
| 改良型加圧水炉 | CẢI LƯƠNG HÌNH GIA ÁP THỦY LÒ | Lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén kiểu cải tiến |
| 熱帯低気圧 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI ĐÊ KHÍ ÁP | áp thấp nhiệt đới |
| アネロイド気圧計 | KHÍ ÁP KẾ | cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp |

