Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
2
子 : TỬ,TÝ
勺 : CHƯỚC
女 : NỮ
小 : TIỂU
上 : THƯỢNG
丈 : TRƯỢNG
刃 : NHẬN
寸 : THỐN
千 : THIÊN
川 : XUYÊN
大 : ĐẠI
土 : THỔ
之 : CHI
亡 : VONG
凡 : PHÀM
万 : VẠN
巳 : TỊ
也 : DÃ
夕 : TỊCH
与 : DỮ,DỰ
个 : CÁ
于 : VU,HU
兀 : NGỘT
刄 : LẠNG
囗 : VI
夂 : TRI
夊 : TRUY
孑 : KIẾT
宀 : MIÊN
尢 : UÔNG
尸 : THI
屮 : TRIỆT
巛 : XUYÊN
已 : DĨ
幺 : YÊU
广 : NGHIỄM,YỂM
廴 : DẪN
廾 : CỦNG
弋 : DẶC
彑 : xxx
彡 : SAM,TIỆM
彳 : SÁCH
井 : TỈNH
允 : DUẪN
引 : DẪN
丑 : SỬU
云 : VÂN
円 : VIÊN
王 : VƯƠNG
化 : HÓA
2
Danh Sách Từ Của
勺CHƯỚC
‹
■
▶
›
✕
Hán
CHƯỚC- Số nét: 03 - Bộ: BAO 勹
ON
シャク
Múc lấy. Thường dùng chữ chước 酌.
Cái chước, một phần trăm của một thưng gọi là chước. Mười chước là một cáp.
Cái môi dùng để múc canh.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
勺
CHƯỚC
Shyaku