Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 円VIÊN
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 円高 | VIÊN CAO | việc đồng yên lên giá |
| 円形 | VIÊN HÌNH | hình tròn |
| 円形を作る | VIÊN HÌNH TÁC | vo tròn |
| 円柱 | VIÊN TRỤ | cái trụ tròn |
| 円満 | VIÊN MẪN | sự viên mãn; sự đầy đủ; sự trọn vẹn; sự êm đẹp;viên mãn; đầy đủ; trọn vẹn |
| 円滑 | VIÊN HOẠT | trôi chảy; trơn tru |
| 円為替 | VIÊN VI THẾ | tỷ giá đồng Yên |
| 円熟 | VIÊN THỤC | sự chín chắn; sự chín muồi |
| 円熟する | VIÊN THỤC | chín chắn; chín muồi |
| 円盤 | VIÊN BÀN | đĩa |
| 円筒 | VIÊN ĐỒNG | hình viên trụ;trụ |
| 円筒形 | VIÊN ĐỒNG HÌNH | hình trụ |
| 円錐 | VIÊN TRÙY | hình nón;hình tròn |
| 円弧 | VIÊN HỒ | cung tròn |
| 円安 | VIÊN AN,YÊN | việc đồng yên giảm giá |
| 円周 | VIÊN CHU | chu vi hình tròn |
| 円卓会議 | VIÊN TRÁC HỘI NGHỊ | hội nghị bàn tròn |
| 円卓 | VIÊN TRÁC | bàn tròn |
| 円を描く | VIÊN MIÊU | khoanh tròn |
| 円み | VIÊN | hình tròn |
| 円い | VIÊN | tròn |
| 円 | VIÊN | tròn |
| 円 | VIÊN | đồng yên;vòng tròn |
| 一円 | NHẤT VIÊN | khắp; toàn vùng; xung quanh;một yên |
| 長円 | TRƯỜNG,TRƯỢNG VIÊN | Hình ê-líp; hình trái xoan |
| 十円玉 | THẬP VIÊN NGỌC | đồng xu có trị giá 10 yên |
| 千円札 | THIÊN VIÊN TRÁT | hóa đơn một nghìn Yên;tiền giấy 1000 yên |
| 半円 | BÁN VIÊN | nửa vòng tròn |
| 半円形 | BÁN VIÊN HÌNH | Hình bán nguyệt |
| 楕円 | xxx VIÊN | hình bầu dục |
| 楕円形 | xxx VIÊN HÌNH | hình elip |
| 拾万円 | THẬP VẠN VIÊN | 100000 yên |
| 内接円 | NỘI TIẾP VIÊN | Đường tròn nội tiếp |
| 交換円 | GIAO HOÁN VIÊN | Đồng yên dễ chuyển đổi |
| 前方後円墳 | TIỀN PHƯƠNG HẬU VIÊN PHẦN | lăng mộ của các Hoàng đế ngày xưa |
| 空飛ぶ円盤 | KHÔNG,KHỐNG PHI VIÊN BÀN | đĩa bay |
| 金壱万円 | KIM NHẤT VẠN VIÊN | một vạn yên |
| 金拾万円 | KIM THẬP VẠN VIÊN | một trăm nghìn yên |

