Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 化HÓA
| |||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
化粧 | HÓA TRANG | hóa trang;son phấn;trang điểm |
化けの皮を剥ぐ | HÓA BỈ BÁC | Để lộ chân tướng |
化石 | HÓA THẠCH | hóa thạch |
化かす | HÓA | làm mê hoặc; hút hồn; quyến rũ |
化物 | HÓA VẬT | ma; tà thần; yêu quái |
化成品 | HÓA THÀNH PHẨM | hóa chất |
化学調味料 | HÓA HỌC ĐIỀU VỊ LIỆU | mì chính; bột ngọt |
化学薬品 | HÓA HỌC DƯỢC PHẨM | thuốc tây |
化学肥料 | HÓA HỌC PHI LIỆU | phân bón hóa học;phân hóa học |
化学繊維 | HÓA HỌC TIỆM DUY | tơ hóa học |
化学合成 | HÓA HỌC HỢP THÀNH | hóa hợp |
化繊 | HÓA TIỆM | sợi tổng hợp; sự tổng hợp; sự kết hợp |
化学兵器 | HÓA HỌC BINH KHÍ | vũ khí hóa học |
化粧箱 | HÓA TRANG TƯƠNG,SƯƠNG | hộp đựng mỹ phẩm; hộp đựng đồ trang điểm |
化学 | HÓA HỌC | hóa học |
化粧石けん | HÓA TRANG THẠCH | xà phòng thơm |
化合物 | HÓA HỢP VẬT | hợp chất;vật hỗn hợp |
化粧煉瓦 | HÓA TRANG LUYỆN NGÕA | gạch men |
化合する | HÓA HỢP | liên kết; hóa hợp |
化粧室 | HÓA TRANG THẤT | phòng trang điểm; nhà vệ sinh; phòng rửa mặt |
化合 | HÓA HỢP | liên kết hóa học |
化粧品 | HÓA TRANG PHẨM | hóa trang phẩm;mỹ phẩm;phấn sáp;phấn son |
化け物 | HÓA VẬT | yêu ma; quỷ quái |
化粧する | HÓA TRANG | thoa son;tô điểm;trang;trang điểm |
化ける | HÓA | biến hoá |
風化 | PHONG HÓA | sự phong hoá |
造化 | TẠO,THÁO HÓA | tạo hoá;tạo hóa |
薄化粧 | BẠC HÓA TRANG | việc trang điểm phơn phớt; việc đánh phấn nhẹ |
硬化 | NGẠNH HÓA | sự cứng lại; sự đông cứng lại |
教化を始める | GIÁO HÓA THỦY | khai tâm |
退化する | THOÁI,THỐI HÓA | ế;ế ẩm |
硫化水素 | LƯU HÓA THỦY TỐ | hydrosulfuric |
液化 | DỊCH HÓA | hóa lỏng |
教化する | GIÁO HÓA | huấn dụ |
退化 | THOÁI,THỐI HÓA | thoái hoá |
消化器官 | TIÊU HÓA KHÍ QUAN | cơ quan tiêu hoá |
教化 | GIÁO HÓA | giáo hóa;giáo khoa |
寝化粧 | TẨM HÓA TRANG | việc trang điểm nhẹ trước khi đi ngủ . |
劣化ウラン | LIỆT HÓA | Uranium Nghèo |
お化け屋敷 | HÓA ỐC PHU | căn nhà ma |
消化器 | TIÊU HÓA KHÍ | cơ quan tiêu hóa |
柔化鳥運賃 | NHU HÓA ĐIỂU VẬN NHẪM | cước theo giá |
同化する | ĐỒNG HÓA | đồng hoá |
お化け | HÓA | ma; quỷ; yêu tinh; quái vật; yêu quái |
転化糖 | CHUYỂN HÓA ĐƯỜNG | đường chuyển hoá |
老化する | LÃO HÓA | làm già đi |
消化不良となる | TIÊU HÓA BẤT LƯƠNG | trúng thực |
柔化運賃 | NHU HÓA VẬN NHẪM | cước theo giá |
感化 | CẢM HÓA | sự cảm hóa; sự ảnh hưởng |
同化 | ĐỒNG HÓA | đồng hóa;sự đồng hoá |
電化 | ĐIỆN HÓA | Sự điện khí hóa |
軟化する | NHUYỄN HÓA | làm mềm đi |
老化 | LÃO HÓA | sự lão hoá |
消化不良 | TIÊU HÓA BẤT LƯƠNG | bội thực |
悪化する | ÁC HÓA | trở nên xấu đi; tồi đi; xấu đi |
孵化する | PHU HÓA | ấp cho nở |
光化学反応 | QUANG HÓA HỌC PHẢN ỨNG | Phản ứng quang hóa |
軟化 | NHUYỄN HÓA | sự làm mềm đi |
美化する | MỸ,MĨ HÓA | làm đẹp;làm vẻ vang |
消化する | TIÊU HÓA | tiêu hoá; lí giải |
晶化する | TINH HÓA | kết tinh |
悪化 | ÁC HÓA | sự trở nên xấu đi; tình trạng tồi đi |
変化はない | BIẾN HÓA | không thay đổi |
光化学 | QUANG HÓA HỌC | Quang hóa học |
開化 | KHAI HÓA | Văn minh; khai hoá; mở mang tri thức |
美化 | MỸ,MĨ HÓA | sự làm đẹp;việc làm vẻ vang |
消化 | TIÊU HÓA | sự tiêu hoá; sự lí giải |
文化部 | VĂN HÓA BỘ | ban văn hoá |
変化はありません | BIẾN HÓA | không thay đổi |
酸化炭素 | TOAN HÓA THÁN TỐ | Ô xit các bon |
浄化する | TỊNH HÓA | làm sạch; làm trong |
文化財 | VĂN HÓA TÀI | di sản văn học; tài sản văn hóa |
御化け | NGỰ HÓA | ma; ma quỷ |
変化する | BIẾN HÓA | biến;biến đổi;biến hóa;đổi đời;thay |
酸化 | TOAN HÓA | sự ô xy hoá |
浄化 | TỊNH HÓA | việc làm sạch; sự làm sạch |
文化程度 | VĂN HÓA TRÌNH ĐỘ | trình độ văn hoá |
強化する | CƯỜNG HÓA | bồi bổ;làm mạnh lên; củng cố; tăng cường; đẩy mạnh |
変化する | BIẾN HÓA | cải biến; thay đổi |
気化する | KHÍ HÓA | xì |
文化祭 | VĂN HÓA TẾ | lễ văn hóa |
強化 | CƯỜNG HÓA | sự củng cố; sự mạnh lên; sự tăng cường; sự đẩy mạnh; củng cố; tăng cường; đẩy mạnh |
変化させる | BIẾN HÓA | chuyển bụng |
糖化 | ĐƯỜNG HÓA | sự chuyển đổi thành đường |
気化 | KHÍ HÓA | bay hơi |
文化省 | VĂN HÓA TỈNH | bộ văn hóa |
弘化 | HOẰNG HÓA | cứng lại |
変化 | BIẾN HÓA | sự cải biến; sự thay đổi |
道化る | ĐẠO HÓA | đùa giỡn |
熱化学 | NHIỆT HÓA HỌC | nhiệt hóa |
文化的 | VĂN HÓA ĐÍCH | có tính chất văn hóa; có văn hóa;hòa nhã |
弗化水素酸 | PHẤT HÓA THỦY TỐ TOAN | A-xít hydrofluoric |
進化論 | TIẾN,TẤN HÓA LUẬN | tiến hóa luận |
文化情報省 | VĂN HÓA TÌNH BÁO TỈNH | bộ văn hóa thông tin |
帰化 | QUY HÓA | sự làm hợp với thủy thổ (cây cối); du nhập;sự nhập tịch; sự nhập quốc tịch; nhập quốc tịch |
進化する | TIẾN,TẤN HÓA | tiến hoá; thay đổi |
硬化症 | NGẠNH HÓA CHỨNG | chứng xơ cứng |
文化交流 | VĂN HÓA GIAO LƯU | giao lưu văn hóa |
乳化剤 | NHŨ HÓA TỀ | chất nhũ hóa; thuốc nhũ hóa |
風化する | PHONG HÓA | Dầm mưa dãi gió |
1 | 2