Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 引DẪN
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
引退 | DẪN THOÁI,THỐI | sự rút lui; sự nghỉ |
引火する | DẪN HỎA | dẫn hoả |
引止める | DẪN CHỈ | kéo lại; làm ngừng trệ; lôi kéo |
引受手形 | DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH | chấp nhận bảo lãnh hối phiếu;hối phiếu đã chấp nhận;hối phiếu được chấp nhận |
引っ込む | DẪN VÀO | co lại; lõm vào rơi xuống |
引ける | DẪN | tan tầm; tan học |
引き算 | DẪN TOÁN | phép trừ |
引き寄せる | DẪN KÝ | dành;giật;kéo lại;lôi cuốn |
引き上げ | DẪN THƯỢNG | nâng giá; đề bạt |
引返す | DẪN PHẢN | lặp đi lặp lại |
引潮 | DẪN TRIỀU,TRÀO | thủy triều xuống |
引替え券 | DẪN THẾ KHOÁN | phiếu đổi |
引受人 | DẪN THỤ,THỌ NHÂN | người chấp nhận |
引っ越す | DẪN VIỆT | chuyển nhà;dời nhà;dọn đi;dọn nhà |
引く | DẪN | chăng;dẫn;kéo; rút; bị (cảm); tra;trừ;uốn cong |
引き破る | DẪN PHÁ | cấu véo;xé rách |
引き吊り | DẪN ĐIẾU | Thành sẹo; chứng chuột rút |
引きむしる | DẪN | xách |
引起す | DẪN KHỞI | xui bẩy |
引渡遅延 | DẪN ĐỘ TRÌ DIÊN | chậm giao |
引替え | DẪN THẾ | trao đổi |
引受ける | DẪN THỤ,THỌ | tiếp nhận; tiếp đón |
引っ越し | DẪN VIỆT | chuyển nhà |
引き離す | DẪN LY | kéo tách ra |
引き物 | DẪN VẬT | quà tặng |
引き受け地 | DẪN THỤ,THỌ ĐỊA | nơi chấp nhận |
引きつる | DẪN | nhăn; nhăn nhó |
引責する | DẪN TRÁCH | nhận trách nhiệm |
引渡港 | DẪN ĐỘ CẢNG | cảng giao |
引換て | DẪN HOÁN | ngược lại |
引受 | DẪN THỤ,THỌ | chấp hành;chấp nhận bảo lãnh |
引っ繰り返る | DẪN TÀO,TAO PHẢN | lật trở lại; đổ xuống |
引き金 | DẪN KIM | cò súng |
引き潮 | DẪN TRIỀU,TRÀO | thủy triều xuống |
引き受け商社 | DẪN THỤ,THỌ THƯƠNG XÃ | người chấp nhận |
引きずる | DẪN | kéo lê;vãn |
引責 | DẪN TRÁCH | sự nhận trách nhiệm |
引渡契約 | DẪN ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng giao nhận |
引換え | DẪN HOÁN | sự trao đổi; sự giao nhận |
引取る | DẪN THỦ | lấy lại; nhận |
引っ掛る | DẪN QUẢI | móc vào; bị lừa gạt |
引き返す | DẪN PHẢN | quay trở lại; quay ngược lại |
引き渡す | DẪN ĐỘ | bàn giao |
引き受ける | DẪN THỤ,THỌ | đảm nhận;đảm nhiệm |
引きずり去る | DẪN KHỨ,KHỦ | kéo đi |
引裂く | DẪN LIỆT | xé rách |
引渡し条件 | DẪN ĐỘ ĐIỀU KIỆN | điều kiện giao hàng |
引抜く | DẪN BẠT | nhổ lên; kéo ra |
引取り人なき貨物 | DẪN THỦ NHÂN HÓA VẬT | hàng vô chủ |
引っ掛ける | DẪN QUẢI | treo; móc vào |
引き起す | DẪN KHỞI | kéo dậy; nâng dậy; dựng dậy |
引き止める | DẪN CHỈ | kéo lại; làm ngừng trệ; lưu giữ;níu |
引き取る | DẪN THỦ | lấy lại; nhận |
引きずって歩く | DẪN BỘ | kéo lê |
引締める | DẪN ĐẾ | thắt chặt lại;xiết |
引渡し期限 | DẪN ĐỘ KỲ HẠN | hạn giao |
引戻す | DẪN LỆ | kéo về; đón về |
引力 | DẪN LỰC | lực hấp dẫn; lực hút;sức hút |
引っ掛かる | DẪN QUẢI | móc vào; bị lừa gạt; dính líu |
引き起こす | DẪN KHỞI | dẫn đến;gây;gây ra |
引き替えに | DẪN THẾ | ngược lại |
引き取する | DẪN THỦ | đi buôn |
引き | DẪN | giật |
引締め | DẪN ĐẾ | thắt chặt lại |
引渡し書類引き換え | DẪN ĐỘ THƯ LOẠI DẪN HOÁN | chuộc chứng từ gửi hàng |
引戸 | DẪN HỘ | cửa kéo |
引分け | DẪN PHÂN | sự hòa (tỷ số); sự ngang điểm |
引っ張る | DẪN TRƯƠNG | kéo; lôi kéo |
引き裂く | DẪN LIỆT | đứt;xé rách |
引き替え | DẪN THẾ | trao đổi |
引き分け | DẪN PHÂN | hoà; huề; ngang điểm |
引続き | DẪN TỤC | tiếp tục; liên tiếp |
引渡し時期 | DẪN ĐỘ THỜI KỲ | hạn giao |
引張る | DẪN TRƯƠNG | kéo căng;níu;vãn |
引出権 | DẪN XUẤT QUYỀN | quyền rút vốn;quyền vay tiền tệ |
引っ付く | DẪN PHÓ | dán vào |
引き締る | DẪN ĐẾ | chắc lại; căng thẳng |
引き換え | DẪN HOÁN | mặt khác; trong khi đó; ngược lại;trao đổi |
引き出す | DẪN XUẤT | kéo ra; lấy ra;nhổ;rút |
引継ぐ | DẪN KẾ | chuyển giao; làm tiếp |
引渡し日 | DẪN ĐỘ NHẬT | ngày giao |
引延ばす | DẪN DIÊN | kéo dài |
引出す | DẪN XUẤT | kéo ra; lấy ra;thè |
引っぱる | DẪN | hút |
引き締める | DẪN ĐẾ | buộc thắt;tiết kiệm; co chặt lại; trừ bớt; rút bớt |
引き揚げ | DẪN DƯƠNG | nâng giá; đề bạt; trục vớt; lấy lại; thu hồi |
引き出し | DẪN XUẤT | ngăn kéo;ô kéo |
引継ぎ | DẪN KẾ | chuyển giao; làm tiếp |
引渡し提供 | DẪN ĐỘ ĐỀ CUNG | đề nghị giao |
引延す | DẪN DIÊN | kéo dài |
引出し | DẪN XUẤT | ngăn kéo |
引っかける | DẪN | bím;víu |
引き締め | DẪN ĐẾ | tiết kiệm; co chặt lại; thắt chặt |
引き抜く | DẪN BẠT | bứng;bứt;bứt xé;đánh;nhổ lên; kéo ra; lôi kéo;rụt;xé |
引き入れる | DẪN NHẬP | gạ gẫm |
引算 | DẪN TOÁN | phép trừ |
引渡し指図書 | DẪN ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ | giấy yêu cầu giao |
引寄せる | DẪN KÝ | hấp |
引伸ばす | DẪN THÂN | kéo dài;kéo giãn;lê thê |
引っかく | DẪN | cào xước |