Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 上THƯỢNG
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
上顎 | THƯỢNG NGẠC | hàm trên |
上顎 | THƯỢNG NGẠC | hàm trên |
上面 | THƯỢNG DIỆN | bề trên;mặt trên |
上陸する | THƯỢNG LỤC | đổ bộ |
上陸する | THƯỢNG LỤC | bốc dỡ; đổ bộ vào đất liền;lên bờ |
上陸 | THƯỢNG LỤC | sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ;sự cho lên bờ; sự lên bộ |
上院議院 | THƯỢNG VIỆN NGHỊ VIỆN | thượng nghị viện |
上院議員 | THƯỢNG VIỆN NGHỊ VIÊN | thượng nghị sĩ |
上院 | THƯỢNG VIỆN | thượng nghị viện;thượng viện |
上達する | THƯỢNG ĐẠT | tiến bộ; phát triển; cải tiến |
上達 | THƯỢNG ĐẠT | sự tiến bộ; sự tiến triển |
上述の | THƯỢNG THUẬT | kể trên |
上述 | THƯỢNG THUẬT | việc đã nói ở trước |
上質品 | THƯỢNG CHẤT PHẨM | thượng phẩm |
上訴する | THƯỢNG TỐ | khiếu nại |
上訴 | THƯỢNG TỐ | chống án;kháng cáo |
上肢 | THƯỢNG CHI | cánh tay; chân trước của thú vật; chi trên |
上級幹部 | THƯỢNG CẤP CÁN BỘ | cán bộ cao cấp |
上級 | THƯỢNG CẤP | cấp trên;đẳng cấp phía trên; cao cấp; cấp cao;thượng cấp |
上等 | THƯỢNG ĐĂNG | có tính thượng đẳng; cao cấp; thượng hạng; ưu tú;sự ưu tú; sự cao cấp |
上空 | THƯỢNG KHÔNG,KHỐNG | bầu trời (trên một khu vực nào đó);trên không |
上着 | THƯỢNG TRƯỚC | áo vét; áo khoác |
上皮細胞増殖因子受容体 | THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ THỤ,THỌ UNG,DONG THỂ | Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì |
上皮細胞増殖因子 | THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ | Yếu tố tăng biểu bì |
上申する | THƯỢNG THÂN | đề xuất; báo cáo |
上申 | THƯỢNG THÂN | sự đề xuất; sự báo cáo với cấp trên. |
上潮 | THƯỢNG TRIỀU,TRÀO | thủy triều lên |
上演する | THƯỢNG DIỄN | dàn cảnh |
上演する | THƯỢNG DIỄN | trình diễn; biểu diễn; diễn |
上演 | THƯỢNG DIỄN | bản tưồng;sự trình diễn; sự diễn xuất; sự biểu diễn |
上流港 | THƯỢNG LƯU CẢNG | cảng thượng lưu |
上流 | THƯỢNG LƯU | khởi nguyên;thượng lưu; thượng nguồn |
上棟式 | THƯỢNG ĐỐNG THỨC | nghi lễ cúng thần phật do các người thợ tiến hành khi dựng xà nhà hoặc đền miếu |
上映 | THƯỢNG ẢNH,ÁNH | sự chiếu phim; sự lên phim; sự trình chiếu |
上昇する | THƯỢNG THĂNG | tăng cao; lên cao |
上昇 | THƯỢNG THĂNG | sự tăng lên cao; sự tiến lên |
上旬 | THƯỢNG TUẦN | thượng tuần; 10 ngày đầu của tháng |
上方に積み込む | THƯỢNG PHƯƠNG TÍCH VÀO | xếp ở trên |
上方 | THƯỢNG PHƯƠNG | bên trên;phía trên |
上手に話す | THƯỢNG THỦ THOẠI | nói giỏi |
上手に習う | THƯỢNG THỦ TẬP | học giỏi |
上手に勉強する | THƯỢNG THỦ MIỄN CƯỜNG | học giỏi |
上手になる | THƯỢNG THỦ | thành thạo |
上手な | THƯỢNG THỦ | giỏi;khéo;khéo léo;thạo |
上手 | THƯỢNG THỦ | lời tâng bốc; lời nịnh nọt;giỏi; cừ |
上弦 | THƯỢNG HUYỀN | trăng thượng huyền |
上帝 | THƯỢNG ĐẾ | thượng đế |
上巻 | THƯỢNG CẢI | tập (truyện) thứ nhất |
上層 | THƯỢNG TẦNG,TẰNG | tầng lớp trên;tầng trên;thượng tầng;thượng từng |
上天気 | THƯỢNG THIÊN KHÍ | trời trong sáng |
上場株 | THƯỢNG TRƯỜNG HẬU,CHU | cổ phiêu yết bảng |
上回る | THƯỢNG HỒI | vượt quá |
上唇 | THƯỢNG THẦN | môi trên |
上唇 | THƯỢNG THẦN | môi trên |
上品 | THƯỢNG PHẨM | sự lịch thiệp; tính nhu mì;tốt; tao nhã; tinh tế; lịch sự |
上告裁判所 | THƯỢNG CÁO TÀI PHÁN SỞ | tòa thượng thẩm |
上司に提出する | THƯỢNG TƯ,TY ĐỀ XUẤT | đệ trình |
上司に報告する | THƯỢNG TƯ,TY BÁO CÁO | đệ trình |
上司 | THƯỢNG TƯ,TY | bề trên;cấp trên; ông chủ |
上古時代 | THƯỢNG CỔ THỜI ĐẠI | đời thượng cổ |
上半身 | THƯỢNG BÁN THÂN | nửa người trên |
上位 | THƯỢNG VỊ | lớp trên; vị trí cao;máy chủ |
上京する | THƯỢNG KINH | đi tới Tokyo |
上京 | THƯỢNG KINH | việc đi tới Tokyo |
上下する | THƯỢNG HẠ | nâng lên hạ xuống; tăng lên hạ xuống; trở đi trở lại; lên xuống; tăng giảm |
上下 | THƯỢNG HẠ | lên xuống; trở đi trở lại; sư dao động |
上下 | THƯỢNG HẠ | trên và dưới; lên và xuống |
上る | THƯỢNG | đưa ra (hội nghị);tăng lên; đi lên; lên tới;thăng cấp |
上り道 | THƯỢNG ĐẠO | Con đường dốc |
上り坂 | THƯỢNG PHẢN | đường dốc;ngày càng tăng lên; đi lên |
上り口 | THƯỢNG KHẨU | cửa lên; đường lên |
上り勾配 | THƯỢNG CÂU PHỐI | độ dốc lên |
上り列車 | THƯỢNG LIỆT XA | tàu về thủ đô |
上り下り | THƯỢNG HẠ | tăng lên và giảm xuống; đi lên và đi xuống |
上り | THƯỢNG | sự leo lên; sự tăng lên |
上に足を上げる | THƯỢNG TÚC THƯỢNG | chỏng |
上せる | THƯỢNG | cho lên;đề xuất;ghi vào |
上す | THƯỢNG | cho lên;đề xuất;ghi vào |
上げ蓋 | THƯỢNG CÁI | Tấm phản làm giường có thể tháo dỡ để chứa đồ; Tấm phản gỗ đặt trên bệ bê tông trong nhà tắm công cộng; Tấm lót lối đi từ sàn diễn đến hậu trường trong rạp hát |
上げ相場 | THƯỢNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | Thị trường có cổ phần tăng giá |
上げ畳 | THƯỢNG ĐIỆP | Chỗ ngủ hay chỗ ngồi của khách quí được lót bằng hai tấm thảm ngồi đặt chồng lên nhau |
上げ下ろし | THƯỢNG HẠ | Việc nâng lên và hạ xuống |
上げる | THƯỢNG | cho; biếu; tặng;chổm;đề bạt; cất nhắc; giới thiệu; đề cử;giành được; thu được;giơ;hút lên;làm xong; hoàn thành; kết thúc;nâng lên; đưa lên; giơ lên;nôn mửa; nôn;tăng;tăng lên;tiến hành; cử hành; tổ chức;tố cáo; bắt |
上がる | THƯỢNG | bốc lên;dấy;leo lên; nâng lên;tăng lên; mọc lên |
上がり高 | THƯỢNG CAO | Lợi tức; thu nhập; sản lượng thu hoạch |
上がり降り | THƯỢNG GIÁNG,HÀNG | Lúc lên lúc xuống |
上がり端 | THƯỢNG ĐOAN | Nơi chuyển tiếp khi bước lên từ nền đất lên nền lót chiếu |
上がり湯 | THƯỢNG THANG | Nước nóng được đun riêng, dùng để tráng người sau khi tắm xong |
上がり段 | THƯỢNG ĐOẠN | Cầu thang; bậc cửa |
上がり框 | THƯỢNG KHUÔNG | Bậu cửa bằng gỗ của cửa ra vào |
上がり口 | THƯỢNG KHẨU | Cổng vào |
上がり下り | THƯỢNG HẠ | Lúc lên lúc xuống |
上がり下がり | THƯỢNG HẠ | Lúc lên lúc xuống; dao động |
上がり | THƯỢNG | lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân;lên; bắt đầu |
上 | THƯỢNG | hơn nữa;hơn tuổi; già hơn;người có địa vị cao quý; nơi cao quý; trên |
上 | THƯỢNG | về mặt |
上 | THƯỢNG | trên; mặt trên; trên đỉnh;bên ngoài;nhiều hơn; giỏi hơn; phía trên;ở trên;sau khi...; căn cứ vào |
風上 | PHONG THƯỢNG | phía đầu gió |
頭上 | ĐẦU THƯỢNG | trên đầu; trên cao |
頂上会談 | ĐỈNH,ĐINH THƯỢNG HỘI ĐÀM | Hội nghị thượng đỉnh |