Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 丈TRƯỢNG
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 丈夫な包装 | TRƯỢNG PHU BAO TRANG | bao bì cứng |
| 丈夫な | TRƯỢNG PHU | bền;bền chắc;chắc bền;chắc chắn;chặt;kiện khang;lực lưỡng;rắn chắc;vững;vững chắc |
| 丈夫 | TRƯỢNG PHU | sự bền; sự vững chắc; sức bền; sự dai sức;chắc; khoẻ; cứng; bền;độ bền |
| 丈 | TRƯỢNG | chiều dài; chiều cao;vạt |
| 頑丈 | NGOAN TRƯỢNG | chặt chẽ; bền; bền vững; chắc chắn;khỏe mạnh (thân thể); chắc lẳn; bền chắc; chắc chắn; chắc; bền;sự chặt chẽ; sự bền; sự bền vững; sự chắc chắn;sự khỏe mạnh (thân thể); sự chắc lẳn |
| 背丈 | BỐI TRƯỢNG | chiều cao cơ thể |
| 美丈夫 | MỸ,MĨ TRƯỢNG PHU | Người đàn ông đẹp trai |
| 気丈 | KHÍ TRƯỢNG | kiên cường; cứng rắn;sự kiên cường; sự cứng rắn; kiên cường; cứng rắn |
| 方丈 | PHƯƠNG TRƯỢNG | phương trượng |
| 大丈夫です | ĐẠI TRƯỢNG PHU | không hề gì |
| 大丈夫 | ĐẠI TRƯỢNG PHU | an toàn; chắc chắn;được; ổn; ok |
| 偉丈夫 | VĨ TRƯỢNG PHU | đại trượng phu; con người vĩ đại; vĩ nhân |
| 黒八丈 | HẮC BÁT TRƯỢNG | loại tơ đen dày từ hòn đảo hachijo |
| 気焔万丈 | KHÍ xxx VẠN TRƯỢNG | sự hưng phấn; sự cao hứng (nói to) |

