Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 亡VONG
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
亡き魂 | VONG HỒN | Vong hồn; linh hồn của người đã khuất |
亡き親 | VONG THÂN | Cha mẹ đã qua đời |
亡き者 | VONG GIẢ | Người đã chết |
亡き母 | VONG MẪU | Người mẹ đã qua đời; vong mẫu |
亡き人 | VONG NHÂN | Người đã qua đời; vong nhân |
亡骸 | VONG HÀI | thi thể |
亡い | VONG | chết |
亡霊 | VONG LINH | linh hồn đã chết; ma quỷ; vong linh;vong hồn |
亡父 | VONG PHỤ | vong phụ; người cha đã mất |
亡夫 | VONG PHU | người chồng đã quá cố; vong phu; người chồng đã mất |
亡国 | VONG QUỐC | vong quốc |
亡命する | VONG MỆNH | lưu vong; tha hương |
亡命 | VONG MỆNH | lưu vong;sự lưu vong; sự tha hương |
亡しに | VONG | Không có |
亡しで | VONG | Không có |
亡くなる | VONG | chết; mất;cưỡi hạc chầu trời;lâm chung;mệnh hệ;qua đời;qui tiên |
亡くす | VONG | chết; mất |
未亡人 | VỊ,MÙI VONG NHÂN | góa phụ |
逃亡者 | ĐÀO VONG GIẢ | Người chạy trốn; kẻ trốn tránh |
逃亡する | ĐÀO VONG | bỏ trốn |
存亡 | TỒN VONG | tồn vong |
逃亡する | ĐÀO VONG | chạy trốn; bỏ chạy |
逃亡 | ĐÀO VONG | sự chạy trốn; sự bỏ chạy |
衰亡 | SUY VONG | sự suy vong; suy vong |
色亡 | SẮC VONG | mù màu |
滅亡する | DIỆT VONG | diệt;vong ân |
滅亡 | DIỆT VONG | diệt vong;sự diệt vong |
死亡通知 | TỬ VONG THÔNG TRI | phát tang |
死亡者 | TỬ VONG GIẢ | người bị chết; người tử vong |
死亡時給付 | TỬ VONG THỜI CẤP PHÓ | Tiền tử tuất |
死亡届 | TỬ VONG GIỚI | giấy khai tử;khai tử |
死亡する | TỬ VONG | mất; chết; tử vong |
死亡 | TỬ VONG | sự tử vong; chết |
未亡人のままでいる | VỊ,MÙI VONG NHÂN | ở goá; ở giá |
敵前逃亡 | ĐỊCH TIỀN ĐÀO VONG | việc bỏ chạy dưới làn súng đạn của kẻ thù |
信頼を亡くす | TÍN LẠI VONG | thất tín |
乳児死亡率 | NHŨ NHI TỬ VONG XUẤT | Tỉ lệ tử vong ở trẻ em |
妊産婦死亡 | NHÂM SẢN PHỤ TỬ VONG | tử vong người mẹ |