Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 与DỮ,DỰ
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 与える | DỮ,DỰ | ban; ban tặng; thưởng;cho;đưa ra; gây ra; đem đến;nộp;xả |
| 与党 | DỮ,DỰ ĐẢNG | Đảng cầm quyền |
| 貸与 | THẢI DỮ,DỰ | sự cho vay; sự cho mượn; tiền cho vay; vật cho mượn |
| 投与量 | ĐẦU DỮ,DỰ LƯỢNG | Liều (thuốc); liều lượng |
| 授与 | THỤ,THỌ DỮ,DỰ | việc trao tặng; trao tặng |
| 授与する | THỤ,THỌ DỮ,DỰ | thưởng; tặng; phạt |
| 天与 | THIÊN DỮ,DỰ | Của trời cho; của thiên phú; quà của Thượng đế |
| 供与する | CUNG DỮ,DỰ | cung ứng; cung cấp |
| 供与 | CUNG DỮ,DỰ | sự cung ứng; sự cung cấp; cung ứng; cung cấp; cấp |
| 給与 | CẤP DỮ,DỰ | tiền lương; lương; tiền công |
| 給与する | CẤP DỮ,DỰ | cấp phát tiền |
| 給与体制 | CẤP DỮ,DỰ THỂ CHẾ | hệ thống tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền lương |
| 給与制度 | CẤP DỮ,DỰ CHẾ ĐỘ | chế độ tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền công; cơ chế tiền công |
| 貸与する | THẢI DỮ,DỰ | cho vay; cho mượn |
| 賞与 | THƯỞNG DỮ,DỰ | thưởng; giải thưởng; tiền thưởng |
| 賞与する | THƯỞNG DỮ,DỰ | ban thưởng |
| 贈与 | TẶNG DỮ,DỰ | sự tặng; vật tặng |
| 贈与する | TẶNG DỮ,DỰ | tặng |
| 贈与する | TẶNG DỮ,DỰ | ban tặng |
| 贈与品 | TẶNG DỮ,DỰ PHẨM | tặng vật |
| 贈与式 | TẶNG DỮ,DỰ THỨC | lễ ban tặng |
| 贈与者 | TẶNG DỮ,DỰ GIẢ | người nhận ban tặng |
| 贈与証書 | TẶNG DỮ,DỰ CHỨNG THƯ | giấy tờ làm bằng chứng cho việc tặng quà |
| 関与 | QUAN DỮ,DỰ | sự tham dự; tham dự; sự tham gia; sự liên quan; liên quan |
| 関与する | QUAN DỮ,DỰ | tham dự; tham gia; liên quan |
| 影響与える | ẢNH HƯỞNG DỮ,DỰ | ảnh hưởng |
| 現物給与 | HIỆN VẬT CẤP DỮ,DỰ | lương trả theo sản phẩm |
| 侮辱を与える | VŨ,VỤ NHỤC DỮ,DỰ | bạt |
| 恵みを与える | HUỆ DỮ,DỰ | ban phúc |
| 損害を与える | TỔN HẠI DỮ,DỰ | báo;báo hại |
| 満足を与える | MẪN TÚC DỮ,DỰ | lấy lòng |
| 食事を与えずに置去りにする | THỰC SỰ DỮ,DỰ TRỊ KHỨ,KHỦ | bỏ mứa |
| 衝撃を与える | XUNG KÍCH DỮ,DỰ | dỗ |
| 施し物を与える | THI,THÍ VẬT DỮ,DỰ | đàn việt |
| 優先権を与える | ƯU TIÊN QUYỀN DỮ,DỰ | ưu tiên |
| 保険を給与に算入する | BẢO HIỂM CẤP DỮ,DỰ TOÁN NHẬP | Tính gộp bảo hiểm vào tiền lương |
| パソチを与える | DỮ,DỰ | Điểm huyệt |
| 通行許可を与える | THÔNG HÀNH,HÀNG HỨA KHẢ DỮ,DỰ | mãi lộ |
| 特別全権を付与する | ĐẶC BIỆT TOÀN QUYỀN PHÓ DỮ,DỰ | đặc trách |
| 不利な影響を与える | BẤT LỢI ẢNH HƯỞNG DỮ,DỰ | gây ảnh hưởng bất lợi |
| 従業員の年間平均月額給与 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN NIÊN GIAN BÌNH QUÂN NGUYỆT NGẠCH CẤP DỮ,DỰ | Thu nhập bình quân tháng trong năm |

