Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 弋DẶC
Hán

DẶC- Số nét: 03 - Bộ: DẶC 弋

ONヨク
KUN いぐるみ
  しきがまえ
  • Bắn.
  • Lấy. Dem binh thuyền đi tuần nã trộm giặc gọi là "du dặc" 游弋.
  • Sắc đen.