Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 个CÁ
Hán

CÁ- Số nét: 03 - Bộ: NHÂN 人

ONカ, コ
  • Cái, từng cái một gọi là cá, cùng một nghĩa với chữ cá 箇.
  • Cái nhà xép, hai bên tả hữu nhà Minh Dường ngày xưa gọi là tả hữu cá 左右个.