Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 大ĐẠI
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
大麻 | ĐẠI MA | cây gai dầu; cần sa (một loại ma tuý) |
大門 | ĐẠI MÔN | đại môn; cổng lớn |
大部分 | ĐẠI BỘ PHÂN | đại bộ phận; phần lớn |
大衆 | ĐẠI CHÚNG | đại chúng; quần chúng;dân |
大笑いする | ĐẠI TIẾU | reo cười |
大王 | ĐẠI VƯƠNG | đại vương |
大根 | ĐẠI CĂN | cải củ;củ cải; củ cải trắng |
大慌て | ĐẠI HOẢNG | sự vô cùng lúng túng |
大将 | ĐẠI TƯƠNG,TƯỚNG | đại tướng; đô đốc; ông chủ; ông trùm |
大好きな | ĐẠI HIẾU,HẢO | ham;ham thích |
大地 | ĐẠI ĐỊA | đất đai |
大分 | ĐẠI PHÂN | đáng kể; đáng chú ý; nhiều; khá |
大人となる | ĐẠI NHÂN | khôn lớn |
大きな関心 | ĐẠI QUAN TÂM | hết sức quan tâm; quan tâm hết sức; quan tâm nhiều; quan tâm sâu sắc |
大麦 | ĐẠI MẠCH | đại mạch |
大鋸屑 | ĐẠI CỨ TIẾT | Mùn cưa |
大通り | ĐẠI THÔNG | phố lớn; đường lớn |
大蛇 | ĐẠI XÀ | trăn |
大笑い | ĐẠI TIẾU | tiếng cười lớn; cười lớn; cười ha hả; cười to; cười rũ; cười nghiêng ngả; cười ầm; bật cười thành tiếng; phá lên cười;tươi cười; cười lớn |
大物食い | ĐẠI VẬT THỰC | Đánh thắng một đối thủ cấp cao hơn |
大枝 | ĐẠI CHI | nhánh lớn; cành cây lớn; cành to; nhánh to; cành chính; nhánh chính; gậy to |
大意 | ĐẠI Ý | đại ý |
大寒 | ĐẠI HÀN | đại hàn |
大好き | ĐẠI HIẾU,HẢO | rất thích |
大国 | ĐẠI QUỐC | nước lớn; cường quốc |
大分 | ĐẠI PHÂN | nhiều; rất; khá; đáng kể |
大人しい | ĐẠI NHÂN | dịu dàng; trầm lặng; hiền lành;ngoan ngoãn; dễ bảo |
大きな道 | ĐẠI ĐẠO | đường cái |
大騒ぎる | ĐẠI TAO | nhộn nhịp |
大金 | ĐẠI KIM | khoản chi phí lớn |
大逆 | ĐẠI NGHỊCH | đại nghịch |
大蔵省 | ĐẠI TÀNG TỈNH | Bộ tài chính |
大童になって | ĐẠI ĐỒNG | rất bận rộn |
大海 | ĐẠI HẢI | đại dương; biển lớn |
大枚 | ĐẠI MAI | rất nhiều tiền; một xấp lớn tiền |
大悪 | ĐẠI ÁC | đại ác |
大家族 | ĐẠI GIA TỘC | đại gia |
大多数 | ĐẠI ĐA SỐ | đại đa số; cực nhiều |
大喪 | ĐẠI TANG,TÀNG | đại tang |
大刀 | ĐẠI ĐAO | đại đao |
大人 | ĐẠI NHÂN | người lớn; người trưởng thành |
大きな根 | ĐẠI CĂN | rễ cái |
大騒ぎする | ĐẠI TAO | náo nức |
大量購買 | ĐẠI LƯỢNG CẤU MÃI | mua lượng lớn |
大路 | ĐẠI LỘ | đại lộ |
大蒜 | ĐẠI TOÁN | củ tỏi;Tỏi |
大空 | ĐẠI KHÔNG,KHỐNG | bầu trời |
大海 | ĐẠI HẢI | bể cả |
大本 | ĐẠI BẢN | nền tảng; nền móng; cơ bản; mấu chốt; chính; chính yếu |
大恩 | ĐẠI ÂN | đại ân |
大家さん | ĐẠI GIA | chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê |
大変美しい | ĐẠI BIẾN MỸ,MĨ | rất đẹp |
大喜び | ĐẠI HỈ,HI | rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên;rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; sung sướng; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên; hạnh phúc vô bờ |
大兄 | ĐẠI HUYNH | đại ca |
大事業 | ĐẠI SỰ NGHIỆP | đại sự |
大きな幸福 | ĐẠI HẠNH PHÚC | hồng phúc |
大騒ぎする | ĐẠI TAO | nhao lên |
大量購入 | ĐẠI LƯỢNG CẤU NHẬP | mua lượng lớn |
大路 | ĐẠI LỘ | xa lộ |
大臣 | ĐẠI THẦN | bộ trưởng;thượng thư |
大福 | ĐẠI PHÚC | đại phú (đại phước) |
大洪水 | ĐẠI HỒNG THỦY | bão lụt;bão nước;đại hồng thuỷ |
大望 | ĐẠI VỌNG | tham vọng |
大急ぎで | ĐẠI CẤP | lau nhau |
大家 | ĐẠI GIA | đại gia; nhân vật đứng đầu; chuyên gia |
大変涼しい | ĐẠI BIẾN LƯƠNG | mát rượi |
大和魂 | ĐẠI HÒA HỒN | tinh thần Yamato |
大儀 | ĐẠI NGHI | đại nghĩa |
大事 | ĐẠI SỰ | quan trọng; đại sự;việc lớn; việc đại sự |
大きな川 | ĐẠI XUYÊN | sông cái |
大騒ぎ | ĐẠI TAO | tiếng ồn ào; sự ầm ĩ; sự náo động; ầm ĩ; náo động; ồn ào; rùm beng; chuyện rùm beng |
大量資材 | ĐẠI LƯỢNG TƯ TÀI | hàng khối lượng lớn |
大赦 | ĐẠI XÁ | sự tha tội; sự ân xá |
大腸癌 | ĐẠI TRƯỜNG,TRÀNG NHAM | bệnh ung thư ruột già |
大祭り | ĐẠI TẾ | lễ hội lớn; đại lễ hội |
大洋 | ĐẠI DƯƠNG | đại dương |
大暑 | ĐẠI THỬ | ngày giữa mùa hè |
大急ぎ | ĐẠI CẤP | rất gấp; rất khẩn trương |
大家 | ĐẠI GIA | chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê |
大変新しい | ĐẠI BIẾN TÂN | mới lắm |
大和絵 | ĐẠI HÒA HỘI | tranh kiểu Nhật cổ |
大修理 | ĐẠI TU LÝ | đại tu |
大乱 | ĐẠI LOẠN | đại loạn |
大きな | ĐẠI | bự;lớn;to;to lớn |
大食な | ĐẠI THỰC | láu;láu ăn |
大量販売 | ĐẠI LƯỢNG PHIẾN MẠI | bán lượng lớn |
大貿易センター | ĐẠI MẬU DỊ,DỊCH | đô hội |
大腸 | ĐẠI TRƯỜNG,TRÀNG | đại tràng;ruột già |
大礼服 | ĐẠI LỄ PHỤC | quần áo đại lễ |
大河 | ĐẠI HÀ | sông lớn; suối lớn |
大晦日 | ĐẠI HỐI NHẬT | đêm ba mươi; ngày ba mươi tết; đêm giao thừa |
大度 | ĐẠI ĐỘ | rộng lượng |
大宮御所 | ĐẠI CUNG NGỰ SỞ | nơi ở của Thái hậu |
大変多い | ĐẠI BIẾN ĐA | hằng hà |
大名 | ĐẠI DANH | lãnh chúa (ở Nhật Bản) |
大便 | ĐẠI TIỆN | sự đi đại tiện |
大丈夫です | ĐẠI TRƯỢNG PHU | không hề gì |
大きさ | ĐẠI | biên độ;độ lớn; cỡ; mức; kích cỡ; mức độ |
大音楽会 | ĐẠI ÂM NHẠC,LẠC HỘI | đại nhạc hội |
大量生産 | ĐẠI LƯỢNG SINH SẢN | sản xuất hàng loạt |