Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 川XUYÊN
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 川幅 | XUYÊN PHÚC | Chiều rộng dòng sông |
| 川端 | XUYÊN ĐOAN | bờ sông |
| 川獺 | XUYÊN THÁT | Con rái cá; rái cá |
| 川瀬 | XUYÊN LẠI | Thác ghềnh |
| 川沿い | XUYÊN DUYÊN | dọc theo dòng sông |
| 川柳 | XUYÊN LIỄU | bài thơ hài hước viết ở thể loại haiku |
| 川柳 | XUYÊN LIỄU | Cây liễu đỏ tía |
| 川明り | XUYÊN MINH | ánh sáng của sông trong đêm |
| 川底 | XUYÊN ĐỂ | đáy sông;lòng sông |
| 川床 | XUYÊN SÀNG | đáy sông |
| 川縁 | XUYÊN DUYÊN | Bờ sông |
| 川岸 | XUYÊN NGẠN | bờ sông; ven sông |
| 川口 | XUYÊN KHẨU | Cửa sông |
| 川原 | XUYÊN NGUYÊN | lòng con sông cạn; bãi cát sỏi ở các con sông |
| 川原 | XUYÊN NGUYÊN | đáy sông khô cạn |
| 川下 | XUYÊN HẠ | hạ nguồn; cuối nguồn; hạ lưu |
| 川上 | XUYÊN THƯỢNG | thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu |
| 川を渡る | XUYÊN ĐỘ | qua sông |
| 川の魚 | XUYÊN NGƯ | cá đồng;cá sông |
| 川の面 | XUYÊN DIỆN | mặt sông |
| 川蝉 | XUYÊN THIỀN,THUYỀN | Chim bói cá |
| 川 | XUYÊN | con sông;sông |
| 川に沿って流れる | XUYÊN DUYÊN LƯU | chảy xuôi |
| 川の中に | XUYÊN TRUNG | dưới sông |
| 川の泥を除く | XUYÊN NÊ TRỪ | vét sông |
| 川の流れ | XUYÊN LƯU | luồng sóng |
| 川の神 | XUYÊN THẦN | hà bá |
| 川魚料理 | XUYÊN NGƯ LIỆU LÝ | món ăn làm từ cá sông |
| 川魚 | XUYÊN NGƯ | cá sông |
| 川魚 | XUYÊN NGƯ | cá sông; Cá nước ngọt |
| 川面 | XUYÊN DIỆN | mặt sông |
| 川面 | XUYÊN DIỆN | mặt sông |
| 川霧 | XUYÊN VỤ | Sương mù ở sông |
| 川辺 | XUYÊN BIẾN | Bờ sông |
| 川越し | XUYÊN VIỆT | sự vượt sông |
| 川越え | XUYÊN VIỆT | vượt sông;Kawagoei (tên một thành phố tại Nhật Bản) |
| 川蝦 | XUYÊN HÀ | Tôm sông |
| 谷川 | CỐC XUYÊN | suối |
| 小川 | TIỂU XUYÊN | dòng suối; con suối; suối |
| 堀川 | QUẬT XUYÊN | kênh; sông đào |
| 徳川勢 | ĐỨC XUYÊN THẾ | thế lực của Tokugawa |
| 徳川家 | ĐỨC XUYÊN GIA | gia đình nhà Tokugawa |
| 徳川方 | ĐỨC XUYÊN PHƯƠNG | phe Tokugawa |
| 河川 | HÀ XUYÊN | sông ngòi |
| 河川改修工事 | HÀ XUYÊN CẢI TU CÔNG SỰ | công trình trị thủy; công trình thủy lợi |
| 谷川 | CỐC XUYÊN | con suối nhỏ;khe suối |
| 木曾川 | MỘC TẰNG XUYÊN | sông Kiso |
| 江戸川 | GIANG HỘ XUYÊN | Dòng sông edo |
| 天龍川 | THIÊN LONG,SỦNG XUYÊN | sông Tenryu |
| 天の川 | THIÊN XUYÊN | ngân hà; dải ngân hà |
| 大きな川 | ĐẠI XUYÊN | sông cái |
| ライン川 | XUYÊN | sông Rhine |
| メコン川委員会 | XUYÊN ỦY VIÊN HỘI | ủy ban sông mêkông |
| ガンジス川 | XUYÊN | hằng hà |
| アマゾン川 | XUYÊN | sông Amazon |

