Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 寸THỐN
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
寸法 | THỐN PHÁP | kích cỡ; kích thước; số đo |
寸暇 | THỐN HẠ | giây phút rảnh rỗi |
寸断する | THỐN ĐOÀN,ĐOẠN | cắt thành từng mẩu; xé thành từng mảnh |
寸断 | THỐN ĐOÀN,ĐOẠN | sự cắt ra từng mẩu |
寸前 | THỐN TIỀN | sắp; gần; suýt |
寸評 | THỐN BÌNH | bài phê bình vắn tắt; bức hình nhỏ |
原寸大 | NGUYÊN THỐN ĐẠI | Kích thước thực tế; kích thước đầy đủ |
原寸 | NGUYÊN THỐN | Kích thước thực tế; kích thước đầy đủ |
一寸 | NHẤT THỐN | một chút; một lát; một lúc; hơi hơi |
紡織寸法 | PHƯỞNG CHỨC THỐN PHÁP | dệt cửi |