Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 刃NHẬN
Hán

NHẬN- Số nét: 03 - Bộ: PHIỆT ノ

ONジン, ニン
KUN
  やいば
  刃る きる
 
 
  • Mũi nhọn.
  • Chém giết. Như thủ nhận 手刃 tự tay mình giết.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
物の峰 NHẬN VẬT PHONG bàn quốc
NHẬN VẬT dụng cụ có cạnh sắc; dao kéo
NHẬN TIÊN lưỡi (gươm); cạnh sắc; mũi
傷沙汰 NHẬN THƯƠNG SA,SÁ THÁI,THẢI sự đổ máu; sự chém giết
NHẬN THƯƠNG sự đổ máu; sự chém giết
NHẬN lưỡi (gươm); cạnh sắc
BẠCH NHẬN gươm trần; gươm tuốt khỏi vỏ
TẨM NHẬN thanh kiếm cùn; thanh đao cùn
ĐAO NHẬN Lưỡi gươm
包丁 XUẤT NHẬN BAO ĐINH dao chạm đầu nhọn
XUẤT NHẬN dao; dao nhọn