Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 編BIÊN
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
編集 | BIÊN TẬP | sự biên tập |
編み物 | BIÊN VẬT | đồ đan |
編む | BIÊN | bện;đan;đan móc;xoắn;xoắn xuýt |
編入 | BIÊN NHẬP | sự biên vào; sự nhận vào; sự thu nạp |
編入する | BIÊN NHẬP | biên vào; nhận vào; thu nạp; sát nhập |
編制 | BIÊN CHẾ | biên chế |
編成 | BIÊN THÀNH | sự hình thành; sự tổ chức thành; sự lập nên; sự tạo thành |
編成する | BIÊN THÀNH | hình thành; tổ chức thành; lập nên; tạo thành |
編成する | BIÊN THÀNH | đào tạo;hun đúc |
編曲する | BIÊN KHÚC | soạn nhạc |
編物 | BIÊN VẬT | đồ đan; đồ len; áo len |
編集する | BIÊN TẬP | biên tập |
編集する | BIÊN TẬP | biên;soạn |
編集員 | BIÊN TẬP VIÊN | biên tập viên |
編集局 | BIÊN TẬP CỤC,CUỘC | văn phòng chủ bút |
編集所 | BIÊN TẬP SỞ | tòa soạn |
編集者 | BIÊN TẬP GIẢ | soạn giả |
編集長 | BIÊN TẬP TRƯỜNG,TRƯỢNG | tổng biên tập |
短編小説 | ĐOẢN BIÊN TIỂU THUYẾT | truyện ngắn |
短編 | ĐOẢN BIÊN | truyện ngắn |
長編小説 | TRƯỜNG,TRƯỢNG BIÊN TIỂU THUYẾT | truyện dài |
手編み | THỦ BIÊN | sự đan bằng tay; đan tay |
前編 | TIỀN BIÊN | tập trước |
再編成 | TÁI BIÊN THÀNH | sự cải tổ lại tổ chức;sự tráo lại bài |
短編集 | ĐOẢN BIÊN TẬP | tập truyện ngắn |
端編小説 | ĐOAN BIÊN TIỂU THUYẾT | truyện ngắn |
続編 | TỤC BIÊN | tập tiếp theo |
番組編成 | PHIÊN TỔ BIÊN THÀNH | sự lập trình |
新聞編集局 | TÂN VĂN BIÊN TẬP CỤC,CUỘC | báo quán |
髪を編む | PHÁT BIÊN | vấn tóc |
三つ編み | TAM BIÊN | bện con tít; bết tít; tết đuôi sam |
辞書を編纂する | TỪ THƯ BIÊN TOẢN | biên soạn từ điển |
アフガン編み | BIÊN | cách may của người Ap-ga-ni-xtăng |