Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 縁DUYÊN
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
縁飾り | DUYÊN SỨC | sự trang trí diềm |
縁起をかつぐ | DUYÊN KHỞI | mê tín |
縁起 | DUYÊN KHỞI | điềm báo |
縁談 | DUYÊN ĐÀM | lời cầu hôn |
縁裂れ | DUYÊN LIỆT | sự bỏ diềm; gãy diềm; Bong diềm |
縁故 | DUYÊN CỐ | duyên cớ |
縁側 | DUYÊN TRẮC | hiên nhà |
縁 | DUYÊN | mép; lề; viền |
縁 | DUYÊN | duyên; duyên nợ; nghiệp chướng; giao tình |
内縁の妻 | NỘI DUYÊN THÊ | Người vợ không chính thức |
黒縁 | HẮC DUYÊN | vành đen |
因縁 | NHÂN DUYÊN | nhân duyên; cãi nhau; cãi vã |
外縁 | NGOẠI DUYÊN | Bờ; vòng ngoài viền; viền ngoài; mép ngoài; miệng |
川縁 | XUYÊN DUYÊN | Bờ sông |
悪縁 | ÁC DUYÊN | nhân duyên xấu |
無縁 | VÔ,MÔ DUYÊN | không có quan hệ; không có người thân; không có sự liên quan;sự không có quan hệ; sự không có người thân; sự không có liên quan |
絶縁 | TUYỆT DUYÊN | sự cô lập; sự cách ly |
絶縁する | TUYỆT DUYÊN | cô lập; cách ly |
血縁 | HUYẾT DUYÊN | sự cùng dòng máu; sự cùng nòi giống; cùng dòng máu; cùng nòi giống; huyết thống |
額縁 | NGẠCH DUYÊN | khung |
濡れ縁 | NHU,NHI DUYÊN | Mái hiên mở |
夫婦の縁を結ぶ | PHU PHỤ DUYÊN KẾT | kết duyên chồng vợ |