Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 縁DUYÊN
Hán

DUYÊN- Số nét: 15 - Bộ: MỊCH 糸

ONエン
KUN -ネン
  ふち
  縁る ふちどる
  ゆかり
  よすが
  へり
  えにし
  • Duyên số, số mệnh.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
飾り DUYÊN SỨC sự trang trí diềm
起をかつぐ DUYÊN KHỞI mê tín
DUYÊN KHỞI điềm báo
DUYÊN ĐÀM lời cầu hôn
裂れ DUYÊN LIỆT sự bỏ diềm; gãy diềm; Bong diềm
DUYÊN CỐ duyên cớ
DUYÊN TRẮC hiên nhà
DUYÊN mép; lề; viền
DUYÊN duyên; duyên nợ; nghiệp chướng; giao tình
の妻 NỘI DUYÊN THÊ Người vợ không chính thức
HẮC DUYÊN vành đen
NHÂN DUYÊN nhân duyên; cãi nhau; cãi vã
NGOẠI DUYÊN Bờ; vòng ngoài viền; viền ngoài; mép ngoài; miệng
XUYÊN DUYÊN Bờ sông
ÁC DUYÊN nhân duyên xấu
VÔ,MÔ DUYÊN không có quan hệ; không có người thân; không có sự liên quan;sự không có quan hệ; sự không có người thân; sự không có liên quan
TUYỆT DUYÊN sự cô lập; sự cách ly
する TUYỆT DUYÊN cô lập; cách ly
HUYẾT DUYÊN sự cùng dòng máu; sự cùng nòi giống; cùng dòng máu; cùng nòi giống; huyết thống
NGẠCH DUYÊN khung
濡れ NHU,NHI DUYÊN Mái hiên mở
夫婦のを結ぶ PHU PHỤ DUYÊN KẾT kết duyên chồng vợ