(Danh) Các thứ dệt bằng tơ: vóc, lụa. ◎Như: trù đoạn 綢緞 lụa là.
(Tính) Đông đặc, dày đặc. Cũng như chữ trù 稠. ◇Thi Kinh 詩經: Bỉ quân tử nữ, Trù trực như phát 彼君子女, 綢直如髮 (Tiểu nhã 小雅, Đô nhân sĩ 都人士) Người con gái quyền quý kia, Tóc nàng thẳng và dày đặc.