Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 綏TUY,THOẢ
Hán

TUY,THOẢ- Số nét: 13 - Bộ: MỊCH 糸

ONスイ, タ
KUN綏い やすい
  • Dây chằng xe để bíu (níu) lên cho tiện.
  • Yên. ◎Như: tuy phủ 綏撫, tuy phục 綏服 đều nghĩa là vỗ về người ta quy phục cả.
  • Lui quân.
  • Cờ tinh.
  • Một âm là thỏa. Cùng nghĩa với chữ thỏa 妥.