Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 癌NHAM
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
癌 | NHAM | bệnh ung thư;ung thư |
癌腫 | NHAM THŨNG,TRŨNG | ung độc;ung thư |
発癌物質 | PHÁT NHAM VẬT CHẤT | Chất gây bệnh ung thư |
乳癌 | NHŨ NHAM | bệnh ung thư vú;ung thư vú |
発癌性 | PHÁT NHAM TÍNH,TÁNH | tính phát sinh ung thư |
肺癌 | PHẾ NHAM | bệnh ung thư phổi;Ung thư phổi |
胃癌 | VỊ NHAM | bệnh ung thư bao tử;ung thư dạ dày |
肝臓癌 | CAN TẠNG NHAM | bệnh ung thư gan |
直腸癌 | TRỰC TRƯỜNG,TRÀNG NHAM | bệnh ung thư trực tràng;Ung thư trực tràng |
皮膚癌 | BỈ PHU NHAM | bệnh ung thư da |
骨髄癌 | XƯƠNG TỦY NHAM | bệnh ung thư xương |
腎臓癌 | THẬN TẠNG NHAM | bệnh ung thư thận |
膵臓癌 | TỤY TẠNG NHAM | bệnh ung thư lá lách |
子宮癌 | TỬ,TÝ CUNG NHAM | bệnh ung thư tử cung;ung thư tử cung |
大腸癌 | ĐẠI TRƯỜNG,TRÀNG NHAM | bệnh ung thư ruột già |
喉頭癌 | HẦU ĐẦU NHAM | bệnh ung thư huyết hầu |
口腔癌 | KHẨU KHANG,XOANG NHAM | Ung thư vòm họng |
卵巣癌 | NOÃN SÁO NHAM | bệnh ung thư buồng trứng |
食堂癌 | THỰC ĐƯỜNG NHAM | bệnh ung thư thực quản |