Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 佞NỊNH
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
佞臣 | NỊNH THẦN | Triều thần xảo trá; kẻ phản bội |
佞者 | NỊNH GIẢ | người xảo trá |
佞智 | NỊNH TRÍ | Sự xảo trá |
佞悪 | NỊNH ÁC | Tính bướng bỉnh; người ngang ngạch |
佞弁 | NỊNH BIỆN,BIỀN | Lời nịnh hót; sự tán tỉnh; sự nịnh hót |
佞姦 | NỊNH GIAN | Bội tín; đồi bại; hư thân mất nết |
佞人 | NỊNH NHÂN | Người nịnh hót; người xảo trá |
佞 | NỊNH | Lời nịnh hót; sự giả dối |