Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 隠ẨN
| ||||||||||||||||||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
隠語 | ẨN NGỮ | ngôn ngữ mật; tiếng lóng |
隠し引き出し | ẨN DẪN XUẤT | sự vén bức màn bí mật; vén màn bí mật |
隠し芸 | ẨN NGHỆ | tài năng tiềm ẩn |
隠す | ẨN | bao bọc; che; che giấu; che đậy; giấu; giấu giếm |
隠れる | ẨN | dung thân;trốn; ẩn nấp; náu; núp; ẩn giấu; giấu; nấp |
隠れん坊 | ẨN PHƯỜNG | trò ú tim |
隠れ場所 | ẨN TRƯỜNG SỞ | nơi che giấu; nơi ẩn náu; nơi ẩn nấp; nơi trú ẩn |
隠匿 | ẨN NẶC | ẩn trốn; sự thu lại; sự che đậy; ngầm |
隠匿する | ẨN NẶC | ẩn trốn; thu lại; che đậy; bao che;dấu |
隠匿者 | ẨN NẶC GIẢ | người đi trốn; người ẩn dật |
隠居 | ẨN CƯ | về hưu |
隠居する | ẨN CƯ | ẩn dật |
隠者 | ẨN GIẢ | ẩn sĩ |
隠蔽する | ẨN TẾ,PHẤT | trú ẩn |
隠退する | ẨN THOÁI,THỐI | hưu trí |
覆い隠す | PHÚC ẨN | che; che đậy; đậy; bọc;giấu; che giấu; giấu giếm |
照れ隠し | CHIẾU ẨN | sự che giấu bối rối |
証拠物権を隠す | CHỨNG CỨ VẬT QUYỀN ẨN | tàng tích |