Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 隠ẨN
Hán

ẨN- Số nét: 14 - Bộ: PHỤ 阝、阜

ONイン, オン
KUN隠す かくす
  隠し かくし
  隠れる かくれる
  隠す かかす
  隠る よる
 
  がくし


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ẨN NGỮ ngôn ngữ mật; tiếng lóng
し引き出し ẨN DẪN XUẤT sự vén bức màn bí mật; vén màn bí mật
し芸 ẨN NGHỆ tài năng tiềm ẩn
ẨN bao bọc; che; che giấu; che đậy; giấu; giấu giếm
れる ẨN dung thân;trốn; ẩn nấp; náu; núp; ẩn giấu; giấu; nấp
れん坊 ẨN PHƯỜNG trò ú tim
れ場所 ẨN TRƯỜNG SỞ nơi che giấu; nơi ẩn náu; nơi ẩn nấp; nơi trú ẩn
ẨN NẶC ẩn trốn; sự thu lại; sự che đậy; ngầm
匿する ẨN NẶC ẩn trốn; thu lại; che đậy; bao che;dấu
匿者 ẨN NẶC GIẢ người đi trốn; người ẩn dật
ẨN CƯ về hưu
居する ẨN CƯ ẩn dật
ẨN GIẢ ẩn sĩ
蔽する ẨN TẾ,PHẤT trú ẩn
退する ẨN THOÁI,THỐI hưu trí
覆い PHÚC ẨN che; che đậy; đậy; bọc;giấu; che giấu; giấu giếm
照れ CHIẾU ẨN sự che giấu bối rối
証拠物権を CHỨNG CỨ VẬT QUYỀN ẨN tàng tích