Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 隣LÂN
| ||||||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
隣組 | LÂN TỔ | Hiệp hội khu lân cận |
隣村 | LÂN THÔN | thôn lân cận |
隣接する | LÂN TIẾP | tiếp giáp; cận kề; kề bên; giáp bên |
隣接 | LÂN TIẾP | sự tiếp giáp; sự kề bên; sự liền kề; sự giáp ranh |
隣家 | LÂN GIA | nhà hàng xóm |
隣国 | LÂN QUỐC | nước láng giềng |
隣合わせ | LÂN HỢP | giáp bên; ngay bên cạnh; liền kề; tiếp giáp;sự giáp bên; sự ngay bên cạnh |
隣合う | LÂN HỢP | tiếp giáp; cận kề; kề bên; giáp bên |
隣付き合い | LÂN PHÓ HỢP | quan hệ hàng xóm tốt đẹp; quan hệ hàng xóm láng giềng |
隣人 | LÂN NHÂN | người láng giềng |
隣り合わせ | LÂN HỢP | sự liền kề; sự giáp ranh |
隣り合う | LÂN HỢP | tiếp giáp; cận kề; kề bên; giáp bên |
隣 | LÂN | bên cạnh;cạnh;sự giáp bên; sự ngay bên cạnh |