Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 隰THẤP
Hán

THẤP- Số nét: 17 - Bộ: PHỤ 阝、阜

ONシツ, シュウ
KUN さわ
  • Chỗ trũng, nơi đất thấp ướt.
  • Ruộng mới vỡ.