Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 菊CÚC
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
菊作り | CÚC TÁC | việc trồng hoa cúc; trồng hoa cúc |
菊人形 | CÚC NHÂN HÌNH | hình nhân hoa cúc; búp bê làm từ hoa cúc |
菊の花 | CÚC HOA | hoa cúc |
菊の御紋 | CÚC NGỰ VĂN | hình tượng trưng kiểu hoa cúc; biểu tượng hoa cúc; nhãn hiệu dùng hoa cúc để thể hiện |
菊 | CÚC | cúc;hoa cúc |
雛菊 | SỒ CÚC | Hoa cúc |
野菊 | DÃ CÚC | hoa cúc dại |
白菊 | BẠCH CÚC | cây cúc trắng |
春菊 | XUÂN CÚC | cải cúc;cải tần ô |
春菊 | XUÂN CÚC | rau cải cúc |
十日の菊 | THẬP NHẬT CÚC | sự đến muộn; việc muộn mằn |