Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 莢GIÁP
Hán

GIÁP- Số nét: 10 - Bộ: THẢO 屮

ONキョウ
KUN さや
  • (Danh) Quả của các loài đậu. Phàm cây cỏ giống như quả đậu đều gọi là giáp. ◎Như: tạo giáp 皂莢 quả bồ kết.