Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 莓MÔI
Hán

MÔI- Số nét: 10 - Bộ: THẢO 屮

ONバイ, マイ
KUN いちご
  • Rêu. ◇Nguyễn Du 阮攸: Môi đài thạch thượng kí Tam Quy 莓苔石上記三歸 (Quản Trọng Tam Quy đài 管仲三歸臺) Trên đá rêu phủ còn ghi chữ "Tam Quy".
  • Môi môi 莓莓 ruộng ngon, thửa ruộng bằng phẳng.
  • Thảo môi 草莓 quả dâu tây, cây dâu tây.