Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
2
子 : TỬ,TÝ
勺 : CHƯỚC
女 : NỮ
小 : TIỂU
上 : THƯỢNG
丈 : TRƯỢNG
刃 : NHẬN
寸 : THỐN
千 : THIÊN
川 : XUYÊN
大 : ĐẠI
土 : THỔ
之 : CHI
亡 : VONG
凡 : PHÀM
万 : VẠN
巳 : TỊ
也 : DÃ
夕 : TỊCH
与 : DỮ,DỰ
个 : CÁ
于 : VU,HU
兀 : NGỘT
刄 : LẠNG
囗 : VI
夂 : TRI
夊 : TRUY
孑 : KIẾT
宀 : MIÊN
尢 : UÔNG
尸 : THI
屮 : TRIỆT
巛 : XUYÊN
已 : DĨ
幺 : YÊU
广 : NGHIỄM,YỂM
廴 : DẪN
廾 : CỦNG
弋 : DẶC
彑 : xxx
彡 : SAM,TIỆM
彳 : SÁCH
井 : TỈNH
允 : DUẪN
引 : DẪN
丑 : SỬU
云 : VÂN
円 : VIÊN
王 : VƯƠNG
化 : HÓA
2
Danh Sách Từ Của
莊TRANG
‹
■
▶
›
✕
Hán
TRANG- Số nét: 10 - Bộ: THẢO 屮
ON
ソウ, ショウ, チャン
KUN
莊
ほうき
莊か
おごそか
(Tính) Nghiêm túc, kính cẩn, ngay ngắn. ◎Như: đoan trang 端莊 đứng đắn nghiêm trang.
(Danh) Đường lớn thông suốt nhiều mặt. § Ghi chú: Ngày xưa chỉ ngả sáu, con đường thông sáu mặt.
(Danh) Thôn xóm, ruộng nương, nhà cửa ở vùng quê, vườn trại. ◎Như: thôn trang 村莊 thôn làng, nông trang 農莊 trại nhà nông.
(Danh) Cửa hàng, tiệm buôn bán lớn. ◎Như: y trang 衣莊 cửa hàng bán quần áo, tiền trang 錢莊 nhà đổi tiền.
(Danh) Kho chứa hàng hóa. ◎Như: dương trang 洋莊 kho chứa các hàng ngoại quốc.
(Danh) Biệt thự, nhà riêng, cơ sở ở ngoài thành thị. ◎Như: Dương Minh san trang 陽明山莊.
(Danh) Gọi tắt của trang gia 莊家 nhà cái (cuộc cờ bạc). ◎Như: luân lưu tọa trang 輪流坐莊 thay phiên làm nhà cái (cờ bạc).
(Danh) Họ Trang.
Dị dạng của chữ 庄.