Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 洽HIỆP,HỢP
Hán

HIỆP,HỢP- Số nét: 09 - Bộ: THỦY 水

ONコウ
KUN あまねし
  洽す うるおす
  • Hoà hiệp.
  • Thấm.
  • Một âm là hợp. Sông Hợp.