Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 泯MẪN,DÂN,MIẾN
Hán

MẪN,DÂN,MIẾN- Số nét: 08 - Bộ: THỦY 水

ONビン, ベン, ミン, メン
KUN泯びる ほろびる
  • Hết. Như mẫn một 泯沒 tiêu diệt hết, cũng đọc là chữ dân.
  • Một âm là miến. Lẫn lộn.