Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 洒SÁI,TẨY,THỐI
Hán

SÁI,TẨY,THỐI- Số nét: 09 - Bộ: THỦY 水

ONシャ, ソン, サイ, セン, セイ
KUN洒ぐ すすぐ
  洒う あらう
  • Vẫy nước rửa.
  • Một âm là tẩy. Gội rửa.
  • Tẩy nhiên 洒然 sợ hoảng, sửng sốt.
  • Lại một âm là thối. Chót vót.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
落る SÁI,TẨY,THỐI LẠC mặc diện;nói đùa; chơi chữ
SÁI,TẨY,THỐI LẠC sự nói đùa; sự nhận xét dí dỏm; sự chơi chữ;đùa; dí dỏm; chơi chữ
NGỰ SÁI,TẨY,THỐI LẠC diện; mốt; sang; ăn diện; trưng diện;sự ăn diện; trưng diện
SÁI,TẨY,THỐI LẠC tân thời (trang phục); thời trang thịnh hành; hợp thời trang; hiợp mốt; ăn chơi