Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 洒SÁI,TẨY,THỐI
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
洒落る | SÁI,TẨY,THỐI LẠC | mặc diện;nói đùa; chơi chữ |
洒落 | SÁI,TẨY,THỐI LẠC | sự nói đùa; sự nhận xét dí dỏm; sự chơi chữ;đùa; dí dỏm; chơi chữ |
御洒落 | NGỰ SÁI,TẨY,THỐI LẠC | diện; mốt; sang; ăn diện; trưng diện;sự ăn diện; trưng diện |
お洒落 | SÁI,TẨY,THỐI LẠC | tân thời (trang phục); thời trang thịnh hành; hợp thời trang; hiợp mốt; ăn chơi |