Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
2
子 : TỬ,TÝ
勺 : CHƯỚC
女 : NỮ
小 : TIỂU
上 : THƯỢNG
丈 : TRƯỢNG
刃 : NHẬN
寸 : THỐN
千 : THIÊN
川 : XUYÊN
大 : ĐẠI
土 : THỔ
之 : CHI
亡 : VONG
凡 : PHÀM
万 : VẠN
巳 : TỊ
也 : DÃ
夕 : TỊCH
与 : DỮ,DỰ
个 : CÁ
于 : VU,HU
兀 : NGỘT
刄 : LẠNG
囗 : VI
夂 : TRI
夊 : TRUY
孑 : KIẾT
宀 : MIÊN
尢 : UÔNG
尸 : THI
屮 : TRIỆT
巛 : XUYÊN
已 : DĨ
幺 : YÊU
广 : NGHIỄM,YỂM
廴 : DẪN
廾 : CỦNG
弋 : DẶC
彑 : xxx
彡 : SAM,TIỆM
彳 : SÁCH
井 : TỈNH
允 : DUẪN
引 : DẪN
丑 : SỬU
云 : VÂN
円 : VIÊN
王 : VƯƠNG
化 : HÓA
2
Danh Sách Từ Của
泰THÁI
‹
■
▶
›
✕
Hán
THÁI- Số nét: 10 - Bộ: THỦY 水
ON
タイ
KUN
泰
た
泰
はす
泰
ひろ
泰
や
泰
やす
泰
やすし
泰
ゆたか
泰
よし
To lớn, cùng nghĩa với chữ thái 太.
Hanh thông, thời vận tốt gọi là thái.
Xa sỉ rông rợ.
Khoan, rộng rãi, yên. Như quân tử thái nhi bất kiêu 君子泰而不驕 người quân tử rộng rãi mà không kiêu.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
泰
西名画
THÁI TÂY DANH HỌA
danh họa Phương Tây
泰
西
THÁI TÂY
các nước Phương Tây
泰
然自若
THÁI NHIÊN TỰ NHƯỢC
bình tĩnh; điềm tĩnh;nhanh trí
泰
平
THÁI BÌNH
sự thái bình; sự yên bình; sự thanh bình;thái bình; yên bình; thanh bình
安
泰
AN,YÊN THÁI
hòa bình; bằng phẳng; ổn;hòa bình; sự yên ổn