Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 沾TRIÊM,ĐIẾP
Hán

TRIÊM,ĐIẾP- Số nét: 08 - Bộ: THỦY 水

ONセン, チョウ, テン
KUN沾う うるおう
  沾す うるおす
  • Dầm thấm. Như triêm nhiễm thị hiếu 沾染嗜好 tẩm nhiễm thói ham thích.
  • Triêm khái 沾? thấm khắp, làm việc có ích đến người sau gọi là triêm khái hậu nhân 沾?後人. Có khi viết là triêm 霑.
  • Một âm là điếp. Hí hửng. Như điếp điếp tự hỉ 沾沾自喜 (Sử ký 史記) hí hửng tự mừng, nói kẻ khí cục nhỏ hẹp được một tí đã mừng. Tục đọc là thiêm là sai.